DUPONT
Unit | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 7.88 | 9.65 | 10.51 | 11.43 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 1.41 | 1.44 | 1.87 | 1.80 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 2.33 | 2.85 | 2.07 | 2.27 |
Đòn bẩy tài chính | Times | 2.39 | 2.34 | 2.71 | 2.80 |
Management Effectiveness
Unit | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Billions | 5,614.83 | 6,820.69 | 5,677.35 | 6,438.68 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 16.94 | 21.48 | -16.76 | 13.41 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 13.80 | 12.41 | 15.59 | 14.66 |
Tỷ lệ EBIT | % | 1.99 | 1.94 | 2.79 | 2.45 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 89.19 | 93.80 | 91.94 | 94.31 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79.62 | 79.18 | 72.92 | 77.90 |
Hiệu quả hoạt động
Unit | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Date | 32.73 | 32.35 | 39.84 | 34.80 |
Thời gian tồn kho | Date | 11.90 | 8.27 | 7.51 | 8.33 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Date | 73.68 | 42.46 | 53.20 | 56.39 |
Vòng quay vốn lưu động | Date | 76.35 | 62.13 | 101.48 | 100.30 |
Financial Strength
Unit | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Billions | 5.23 | 20.63 | 50.27 | 101.12 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Times | 1.00 | 1.02 | 1.03 | 1.06 |
Khả năng thanh toán nhanh | Times | 0.82 | 0.85 | 0.94 | 0.96 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Times | 0.51 | 0.51 | 0.42 | 0.38 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Times | 1.39 | 1.34 | 1.71 | 1.80 |