DUPONT
単位 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0.04 | 0.53 | 1.62 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0.03 | 0.45 | 0.95 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.44 | 0.35 | 0.52 |
Đòn bẩy tài chính | ~回 | 3.21 | 3.37 | 3.25 |
管理有効性
単位 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | 10億 | 1,741.24 | 1,467.91 | 2,124.06 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 8.93 | -15.70 | 44.70 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 12.54 | 10.81 | 11.45 |
Tỷ lệ EBIT | % | 1.73 | 2.33 | 2.45 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 23.23 | 36.66 | 56.92 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 7.03 | 52.59 | 68.33 |
Hiệu quả hoạt động
単位 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | 日付 | 66.09 | 77.13 | 51.85 |
Thời gian tồn kho | 日付 | 60.50 | 94.69 | 51.58 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | 日付 | 33.62 | 65.47 | 46.27 |
Vòng quay vốn lưu động | 日付 | 161.26 | 205.51 | 138.56 |
金融銀行ニュース
単位 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | 10億 | 375.59 | 403.89 | 427.28 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | ~回 | 1.14 | 1.14 | 1.15 |
Khả năng thanh toán nhanh | ~回 | 0.76 | 0.66 | 0.77 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | ~回 | 0.22 | 0.20 | 0.21 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | ~回 | 2.21 | 2.37 | 2.25 |