DUPONT
Đơn vị | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,53 | 1,62 | 2,46 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0,45 | 0,95 | 1,65 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,35 | 0,52 | 0,43 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 3,37 | 3,25 | 3,44 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 1.467,91 | 2.124,06 | 1.911,57 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -15,70 | 44,70 | -10,00 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 10,81 | 11,45 | 12,99 |
Tỷ lệ EBIT | % | 2,33 | 2,45 | 3,33 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 36,66 | 56,92 | 62,41 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 52,59 | 68,33 | 79,31 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 77,13 | 51,85 | 62,97 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 94,69 | 51,58 | 72,70 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 65,47 | 46,27 | 45,23 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 205,51 | 138,56 | 171,55 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 403,89 | 427,28 | 479,99 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,14 | 1,15 | 1,15 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,66 | 0,77 | 0,72 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,20 | 0,21 | 0,19 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 2,37 | 2,25 | 2,44 |