DUPONT
単位 | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 2.40 | 2.44 | 3.00 | 1.25 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0.27 | 0.14 | 0.15 | 0.06 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 6.35 | 13.15 | 12.56 | 13.35 |
Đòn bẩy tài chính | ~回 | 1.38 | 1.37 | 1.55 | 1.61 |
管理有効性
単位 | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | 10億 | 978.50 | 2,038.25 | 2,216.52 | 2,410.59 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 78.70 | 108.30 | 8.75 | 8.76 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 4.65 | 2.70 | 2.68 | 2.54 |
Tỷ lệ EBIT | % | 0.17 | 0.20 | ||
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100.00 | 99.83 | ||
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 82.56 | 78.70 | 79.06 | 77.66 |
Hiệu quả hoạt động
単位 | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | 日付 | 14.63 | 8.97 | 8.16 | 7.84 |
Thời gian tồn kho | 日付 | 10.48 | 2.94 | 5.27 | 6.26 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | 日付 | 7.08 | 6.31 | 10.24 | 7.36 |
Vòng quay vốn lưu động | 日付 | 27.81 | 13.64 | 15.01 | 15.11 |
金融銀行ニュース
単位 | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | 10億 | 33.02 | 35.06 | 28.21 | 31.65 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | ~回 | 1.80 | 1.85 | 1.45 | 1.46 |
Khả năng thanh toán nhanh | ~回 | 1.15 | 1.46 | 0.94 | 0.86 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | ~回 | 0.52 | 0.51 | 0.48 | 0.45 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | ~回 | 0.38 | 0.37 | 0.55 | 0.61 |