DUPONT

  Unit Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) % -75.00 -93.87 23,834.19
Lợi nhuận biên (ROS) % -26.60 -15.49 -36.89
Vòng quay tổng tài sản revs 0.08 0.10 0.05
Đòn bẩy tài chính Times 37.15 60.08 -13,290.58

Management Effectiveness

  Unit Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Doanh thu thuần Billions 751.81 1,029.11 461.75
Tăng trưởng doanh thu % 53.92 36.89 -55.13
Tỷ suất Lợi nhuận gộp % 1.28 5.81 10.54
Tỷ lệ EBIT % -3.65 0.06 -1.49
Tỷ lệ EBT/EBIT % 729.38 -23,695.28 2,473.18
Tỷ lệ EAT/EBT % 100.02 100.73 100.01

Hiệu quả hoạt động

  Unit Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Thời gian thu tiền khách hàng Date 125.28 102.71 149.04
Thời gian tồn kho Date 97.73 69.69 100.58
Thời gian trả cho nhà cung cấp Date 286.64 218.66 345.42
Vòng quay vốn lưu động Date 305.73 251.85 427.54

Financial Strength

  Unit Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Vốn lưu động ròng Billions -6,403.04 -6,474.80 -6,619.65
Khả năng thanh toán ngắn hạn Times 0.28 0.30 0.25
Khả năng thanh toán nhanh Times 0.12 0.16 0.13
Tài sản dài hạn/tổng tài sản Times 0.75 0.72 0.77
Công nợ/Vốn chủ sở hữu Times 36.16 59.10 -13,296.30