TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
5.679.237
|
8.805.712
|
3.936.776
|
3.099.345
|
2.518.917
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
93.217
|
424.202
|
206.283
|
10.273
|
58.764
|
1. Tiền
|
93.217
|
61.848
|
205.282
|
10.272
|
44.922
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
362.354
|
1.001
|
1
|
13.842
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
2.972.472
|
2.629.722
|
1.877.429
|
1.603.166
|
1.032.144
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
1.948.326
|
1.708.149
|
1.857.282
|
1.206.254
|
984.838
|
2. Trả trước cho người bán
|
707.972
|
504.321
|
38.127
|
91.695
|
68.913
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
4.500
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
333.933
|
439.224
|
3.992
|
327.189
|
26.757
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-22.259
|
-21.972
|
-21.972
|
-21.972
|
-48.365
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
2.253.213
|
4.745.847
|
1.192.868
|
662.472
|
792.829
|
1. Hàng tồn kho
|
2.253.213
|
4.745.847
|
1.235.977
|
663.948
|
794.833
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
-43.110
|
-1.476
|
-2.004
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
360.335
|
1.005.940
|
660.197
|
823.433
|
635.181
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
23.641
|
39.676
|
17.010
|
185.910
|
8.257
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
329.913
|
959.373
|
634.833
|
629.600
|
620.953
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
6.781
|
6.891
|
8.353
|
7.924
|
5.971
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
5.495.242
|
6.179.667
|
7.094.842
|
7.304.928
|
7.385.075
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
2.000
|
2.000
|
0
|
0
|
272.198
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
2.000
|
2.000
|
0
|
0
|
272.198
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
3.192.632
|
2.961.843
|
1.621.784
|
1.446.245
|
1.274.094
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
3.192.242
|
2.961.392
|
1.485.368
|
1.315.455
|
1.148.931
|
- Nguyên giá
|
6.554.610
|
6.596.266
|
5.133.055
|
5.133.925
|
5.130.320
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-3.362.368
|
-3.634.875
|
-3.647.687
|
-3.818.470
|
-3.981.389
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
136.259
|
130.679
|
125.098
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
139.515
|
139.515
|
139.515
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
-3.255
|
-8.836
|
-14.417
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
389
|
451
|
157
|
111
|
65
|
- Nguyên giá
|
14.760
|
14.990
|
14.637
|
14.637
|
14.637
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-14.370
|
-14.538
|
-14.479
|
-14.525
|
-14.571
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
2.215.849
|
3.136.520
|
5.411.194
|
5.808.038
|
5.723.033
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
2.215.849
|
3.136.520
|
5.411.194
|
5.808.038
|
5.723.033
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
10.000
|
10.000
|
10.000
|
10.000
|
10.000
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
11.403
|
11.403
|
11.403
|
11.403
|
11.403
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-11.403
|
-11.403
|
-11.403
|
-11.403
|
-11.403
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
10.000
|
10.000
|
10.000
|
10.000
|
10.000
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
74.761
|
69.304
|
51.863
|
40.645
|
105.750
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
72.200
|
66.955
|
49.884
|
38.942
|
103.964
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
2.561
|
2.349
|
1.979
|
1.703
|
1.786
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
11.174.479
|
14.985.379
|
11.031.618
|
10.404.273
|
9.903.992
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
7.664.087
|
11.292.458
|
8.420.319
|
8.809.536
|
9.640.914
|
I. Nợ ngắn hạn
|
6.059.788
|
9.501.978
|
7.679.983
|
7.963.567
|
8.921.955
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
5.406.869
|
7.292.500
|
5.478.326
|
5.466.454
|
5.486.275
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
531.337
|
1.559.336
|
2.010.669
|
1.615.539
|
2.331.342
|
4. Người mua trả tiền trước
|
3.501
|
518.148
|
23.855
|
46.415
|
23.203
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
23.593
|
24.972
|
268
|
306
|
1.831
|
6. Phải trả người lao động
|
4.868
|
4.265
|
3.007
|
4.942
|
6.634
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
74.705
|
71.263
|
88.599
|
438.727
|
1.005.824
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
14.852
|
31.456
|
75.240
|
391.164
|
66.827
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
62
|
40
|
19
|
19
|
19
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
1.604.299
|
1.790.480
|
740.335
|
845.969
|
718.959
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
348.557
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
95.883
|
95.883
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
1.508.416
|
1.346.039
|
740.335
|
845.969
|
718.959
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
3.510.392
|
3.692.921
|
2.611.299
|
1.594.737
|
263.078
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
3.510.392
|
3.692.921
|
2.611.299
|
1.594.737
|
263.078
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
2.796.763
|
2.796.763
|
2.796.763
|
2.796.763
|
2.796.763
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
35.000
|
35.000
|
35.000
|
35.000
|
35.000
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
-31.348
|
-31.348
|
-31.348
|
-31.348
|
-31.348
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
701.430
|
251.430
|
251.430
|
60.474
|
60.474
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
1.476
|
633.701
|
-444.683
|
-1.270.962
|
-2.601.348
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
0
|
1.476
|
633.701
|
-444.683
|
-1.270.962
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
1.476
|
632.224
|
-1.078.384
|
-826.279
|
-1.330.385
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
7.070
|
7.374
|
4.137
|
4.810
|
3.536
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
11.174.479
|
14.985.379
|
11.031.618
|
10.404.273
|
9.903.992
|