TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
3.099.345
|
2.464.904
|
1.891.038
|
1.910.169
|
2.518.917
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
10.273
|
6.042
|
14.812
|
15.996
|
58.764
|
1. Tiền
|
10.272
|
6.041
|
14.811
|
15.995
|
44.922
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
1
|
1
|
1
|
1
|
13.842
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
1.603.166
|
1.266.293
|
778.404
|
797.101
|
1.032.144
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
1.206.254
|
1.204.171
|
721.029
|
768.575
|
984.838
|
2. Trả trước cho người bán
|
91.695
|
67.591
|
67.913
|
70.660
|
68.913
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
327.189
|
24.184
|
46.574
|
14.978
|
26.757
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-21.972
|
-29.653
|
-57.112
|
-57.112
|
-48.365
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
662.472
|
571.192
|
471.552
|
458.790
|
792.829
|
1. Hàng tồn kho
|
663.948
|
575.635
|
474.891
|
462.130
|
794.833
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-1.476
|
-4.443
|
-3.339
|
-3.339
|
-2.004
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
823.433
|
621.377
|
626.270
|
638.281
|
635.181
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
185.910
|
5.983
|
5.761
|
6.605
|
8.257
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
629.600
|
605.366
|
613.969
|
625.184
|
620.953
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
7.924
|
10.028
|
6.540
|
6.492
|
5.971
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
7.304.928
|
7.610.617
|
7.473.467
|
7.442.993
|
7.385.075
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
304.117
|
304.117
|
304.117
|
272.198
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
304.117
|
304.117
|
304.117
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
272.198
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
1.446.245
|
1.402.650
|
1.359.372
|
1.316.677
|
1.274.094
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
1.315.455
|
1.273.267
|
1.231.395
|
1.190.107
|
1.148.931
|
- Nguyên giá
|
5.133.925
|
5.133.925
|
5.129.510
|
5.130.320
|
5.130.320
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-3.818.470
|
-3.860.658
|
-3.898.115
|
-3.940.213
|
-3.981.389
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
130.679
|
129.283
|
127.888
|
126.493
|
125.098
|
- Nguyên giá
|
139.515
|
139.515
|
139.515
|
139.515
|
139.515
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-8.836
|
-10.231
|
-11.626
|
-13.021
|
-14.417
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
111
|
100
|
88
|
77
|
65
|
- Nguyên giá
|
14.637
|
14.637
|
14.637
|
14.637
|
14.637
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-14.525
|
-14.537
|
-14.548
|
-14.560
|
-14.571
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
5.808.038
|
5.825.026
|
5.723.151
|
5.723.151
|
5.723.033
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
5.808.038
|
5.825.026
|
5.723.151
|
5.723.151
|
5.723.033
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
10.000
|
8.770
|
8.770
|
8.770
|
10.000
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
11.403
|
11.403
|
11.403
|
11.403
|
11.403
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-11.403
|
-12.633
|
-12.633
|
-12.633
|
-11.403
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
10.000
|
10.000
|
10.000
|
10.000
|
10.000
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
40.645
|
70.054
|
78.057
|
90.278
|
105.750
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
38.942
|
68.309
|
76.313
|
88.533
|
103.964
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
1.703
|
1.745
|
1.745
|
1.745
|
1.786
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
10.404.273
|
10.075.521
|
9.364.505
|
9.353.162
|
9.903.992
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
8.809.536
|
8.906.888
|
8.615.341
|
8.844.671
|
9.640.914
|
I. Nợ ngắn hạn
|
7.963.567
|
8.060.919
|
7.896.372
|
8.125.707
|
8.921.955
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
5.466.454
|
5.386.881
|
5.462.879
|
5.499.839
|
5.486.275
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
1.615.539
|
1.601.812
|
1.625.154
|
1.702.972
|
2.331.342
|
4. Người mua trả tiền trước
|
46.415
|
61.866
|
19.705
|
22.813
|
23.203
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
306
|
324
|
529
|
1.130
|
1.831
|
6. Phải trả người lao động
|
4.942
|
5.843
|
4.216
|
6.558
|
6.634
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
438.727
|
585.013
|
703.106
|
845.793
|
1.005.824
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
391.164
|
419.160
|
80.763
|
46.584
|
66.827
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
19
|
19
|
19
|
19
|
19
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
845.969
|
845.969
|
718.969
|
718.964
|
718.959
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
845.969
|
845.969
|
718.969
|
718.964
|
718.959
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
1.594.737
|
1.168.633
|
749.164
|
508.491
|
263.078
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1.594.737
|
1.168.633
|
749.164
|
508.491
|
263.078
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
2.796.763
|
2.796.763
|
2.796.763
|
2.796.763
|
2.796.763
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
35.000
|
35.000
|
35.000
|
35.000
|
35.000
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
-31.348
|
-31.348
|
-31.348
|
-31.348
|
-31.348
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
60.474
|
60.474
|
60.474
|
60.474
|
60.474
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-1.270.962
|
-1.697.066
|
-2.116.054
|
-2.356.320
|
-2.601.348
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
-444.683
|
-1.270.962
|
-1.270.962
|
-1.270.962
|
-1.270.962
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
-826.279
|
-426.104
|
-845.092
|
-1.085.358
|
-1.330.385
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
4.810
|
4.810
|
4.329
|
3.922
|
3.536
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
10.404.273
|
10.075.521
|
9.364.505
|
9.353.162
|
9.903.992
|