I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
314
|
986
|
681
|
1.178
|
11.183.554
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
1.213
|
1.812
|
1.627
|
1.345
|
-11.680.001
|
- Khấu hao TSCĐ
|
797
|
794
|
816
|
851
|
-11.128.526
|
- Các khoản dự phòng
|
|
|
|
|
-125.432
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
|
|
|
-149.451
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
-4.636
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
416
|
1.018
|
810
|
494
|
635.005
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
|
|
-906.961
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
1.528
|
2.798
|
2.308
|
2.524
|
-496.447
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
1.540
|
-1.176
|
-776
|
-1.224
|
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-2.621
|
785
|
-1.381
|
67
|
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-571
|
-1.844
|
740
|
-50
|
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-614
|
542
|
-75
|
-25
|
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-23
|
-1.209
|
-810
|
-443
|
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
|
-2
|
|
|
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-61
|
-149
|
-295
|
-46
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-822
|
-256
|
-290
|
803
|
-496.447
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-108
|
|
-992
|
-193
|
-110.270
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
0
|
|
|
-76.000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
|
|
|
|
50.465
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-108
|
0
|
-992
|
-193
|
-135.806
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
1.083
|
2.708
|
1.425
|
3.765
|
9.000.305
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-1.625
|
-2.408
|
|
-3.425
|
-8.200.162
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
-1.211
|
|
-490
|
-50.000
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-543
|
-911
|
1.425
|
-149
|
750.143
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-1.473
|
-1.167
|
142
|
461
|
117.891
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
3.779
|
2.307
|
826
|
969
|
143.298
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
2.988
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
2.307
|
1.140
|
969
|
1.429
|
264.176
|