Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 9.885.393 13.801.095 12.907.490 3.031.834 2.327.614
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 65.741 72.027 19.476 2.678 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 9.819.652 13.729.068 12.888.014 3.029.156 2.327.614
4. Giá vốn hàng bán 9.309.535 12.895.092 13.359.046 3.044.431 2.407.195
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 510.116 833.976 -471.032 -15.275 -79.581
6. Doanh thu hoạt động tài chính 20.694 69.637 78.496 28.450 10.984
7. Chi phí tài chính 412.065 438.313 596.868 532.529 648.410
-Trong đó: Chi phí lãi vay 392.035 395.636 446.142 561.023 663.132
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 47.018 81.675 47.305 7.776 12.511
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 108.689 147.939 119.307 85.602 72.293
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -36.961 235.687 -1.156.016 -612.732 -801.811
12. Thu nhập khác 97.363 9.230 1.028.685 627.415 11.816
13. Chi phí khác 28.974 8.572 1.070.657 943.389 201.495
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 68.389 658 -41.972 -315.974 -189.679
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 31.428 236.345 -1.197.989 -928.707 -991.490
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 21.784 37.275 1.985 0 0
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -253 -212 -372 139 56
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 21.531 37.063 1.613 139 56
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 9.897 199.281 -1.199.602 -928.846 -991.545
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 571 222 -1.605 -1.270 -1.274
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 9.326 199.060 -1.197.996 -927.576 -990.271