1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
9.885.393
|
13.801.095
|
12.907.490
|
3.031.834
|
2.327.614
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
65.741
|
72.027
|
19.476
|
2.678
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
9.819.652
|
13.729.068
|
12.888.014
|
3.029.156
|
2.327.614
|
4. Giá vốn hàng bán
|
9.309.535
|
12.895.092
|
13.359.046
|
3.044.431
|
2.407.195
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
510.116
|
833.976
|
-471.032
|
-15.275
|
-79.581
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
20.694
|
69.637
|
78.496
|
28.450
|
10.984
|
7. Chi phí tài chính
|
412.065
|
438.313
|
596.868
|
532.529
|
648.410
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
392.035
|
395.636
|
446.142
|
561.023
|
663.132
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
47.018
|
81.675
|
47.305
|
7.776
|
12.511
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
108.689
|
147.939
|
119.307
|
85.602
|
72.293
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-36.961
|
235.687
|
-1.156.016
|
-612.732
|
-801.811
|
12. Thu nhập khác
|
97.363
|
9.230
|
1.028.685
|
627.415
|
11.816
|
13. Chi phí khác
|
28.974
|
8.572
|
1.070.657
|
943.389
|
201.495
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
68.389
|
658
|
-41.972
|
-315.974
|
-189.679
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
31.428
|
236.345
|
-1.197.989
|
-928.707
|
-991.490
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
21.784
|
37.275
|
1.985
|
0
|
0
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-253
|
-212
|
-372
|
139
|
56
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
21.531
|
37.063
|
1.613
|
139
|
56
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
9.897
|
199.281
|
-1.199.602
|
-928.846
|
-991.545
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
571
|
222
|
-1.605
|
-1.270
|
-1.274
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
9.326
|
199.060
|
-1.197.996
|
-927.576
|
-990.271
|