DUPONT
Unit | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 3.61 | 4.01 | 3.25 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 14.09 | 14.88 | 12.97 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.21 | 0.22 | 0.21 |
Đòn bẩy tài chính | Times | 1.20 | 1.23 | 1.20 |
Management Effectiveness
Unit | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Billions | 33.42 | 36.50 | 34.89 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -9.41 | 9.22 | -4.41 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 36.92 | 35.61 | 34.32 |
Tỷ lệ EBIT | % | 18.89 | ||
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100.00 | ||
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79.36 | 78.79 | 80.00 |
Hiệu quả hoạt động
Unit | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Date | 37.49 | 34.84 | 36.80 |
Thời gian tồn kho | Date | 151.72 | 152.32 | 150.43 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Date | 38.49 | 54.88 | 49.67 |
Vòng quay vốn lưu động | Date | 216.57 | 228.07 | 237.19 |
Financial Strength
Unit | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Billions | 53.81 | 59.66 | 62.81 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Times | 3.11 | 2.89 | 3.25 |
Khả năng thanh toán nhanh | Times | 1.83 | 1.71 | 1.96 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Times | 0.49 | 0.45 | 0.46 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Times | 0.20 | 0.23 | 0.20 |