DUPONT
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -5,54 | 2,20 | 1,66 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -3,50 | 1,42 | 1,07 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,81 | 0,75 | 0,77 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,95 | 2,05 | 2,03 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 180,05 | 179,23 | 183,62 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 1,15 | -0,46 | 2,45 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 12,85 | 10,68 | 11,10 |
Tỷ lệ EBIT | % | -0,46 | 2,17 | 1,74 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 174,21 | 82,47 | 77,10 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 440,10 | 79,76 | 79,43 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 9,42 | 18,06 | 14,59 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 3,28 | 3,23 | 4,64 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 16,63 | 17,29 | 14,43 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 17,30 | 29,79 | 31,25 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -26,86 | -18,71 | -26,87 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,56 | 0,76 | 0,70 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,41 | 0,65 | 0,59 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,85 | 0,75 | 0,74 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,95 | 1,05 | 1,03 |