DUPONT
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 2,74 | 1,52 | -5,54 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 1,78 | 1,02 | -3,50 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,76 | 0,73 | 0,81 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,03 | 2,02 | 1,95 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 181,91 | 178,00 | 180,05 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 1,78 | -2,15 | 1,15 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 10,62 | 9,19 | 12,85 |
Tỷ lệ EBIT | % | 2,66 | 1,63 | -0,46 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 88,03 | 78,67 | 174,21 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 76,16 | 79,96 | 440,10 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 15,50 | 17,02 | 9,42 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 3,68 | 3,25 | 3,28 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 16,90 | 16,04 | 16,63 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 25,46 | 24,78 | 17,30 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -29,40 | -32,16 | -26,86 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,63 | 0,60 | 0,56 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,53 | 0,52 | 0,41 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,79 | 0,80 | 0,85 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,03 | 1,02 | 0,95 |