DUPONT
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -26,82 | -16,73 | -27,32 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -697,12 | -194,83 | -391,95 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,00 | 0,01 | 0,01 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 8,44 | 9,87 | 12,29 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 49,40 | 93,72 | 59,58 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -89,61 | 89,69 | -36,43 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | -148,44 | -15,13 | -22,07 |
Tỷ lệ EBIT | % | -391,95 | ||
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,00 | ||
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 | 100,00 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 2.509,15 | 1.227,14 | 1.629,20 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 4.531,57 | 5.408,26 | 9.188,76 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 35,83 | 25,25 | 104,45 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 11.134,33 | 5.828,30 | 8.813,48 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -1.735,06 | -1.759,70 | -2.096,60 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,78 | 0,77 | 0,73 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,18 | 0,16 | 0,14 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,44 | 0,44 | 0,45 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 7,50 | 8,92 | 11,35 |