DUPONT
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 2,18 | 2,15 | 5,34 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0,52 | 0,46 | 1,14 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 3,34 | 2,81 | 2,09 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,25 | 1,66 | 2,25 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 839,54 | 953,21 | 1.004,14 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 48,43 | 13,54 | 5,34 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 2,02 | 2,09 | 3,24 |
Tỷ lệ EBIT | % | 0,69 | 0,60 | 1,44 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 98,40 | 95,82 | 98,69 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 77,10 | 80,00 | 80,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 12,50 | 19,27 | 10,68 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 2,61 | 8,40 | 15,83 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 0,54 | 2,35 | 13,16 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 25,37 | 30,78 | 41,97 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 183,29 | 187,16 | 195,26 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 4,65 | 2,39 | 1,73 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 4,19 | 1,76 | 1,10 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,07 | 0,05 | 0,04 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,25 | 0,66 | 1,25 |