TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
217.089
|
335.300
|
264.824
|
265.782
|
233.458
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
124.677
|
130.653
|
84.904
|
63.876
|
95.400
|
1. Tiền
|
3.277
|
3.953
|
3.904
|
13.876
|
15.400
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
121.400
|
126.700
|
81.000
|
50.000
|
80.000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
20.000
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
20.000
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
50.868
|
109.028
|
28.872
|
124.123
|
115.024
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
50.713
|
12.442
|
22.785
|
111.430
|
114.560
|
2. Trả trước cho người bán
|
105
|
96.275
|
5.429
|
12.683
|
263
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
51
|
311
|
658
|
9
|
200
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
41.426
|
75.492
|
148.631
|
75.473
|
22.890
|
1. Hàng tồn kho
|
41.426
|
75.492
|
154.669
|
81.430
|
23.536
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
-6.038
|
-5.957
|
-646
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
117
|
129
|
2.417
|
2.310
|
144
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
117
|
129
|
181
|
718
|
144
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
2.237
|
1.592
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
22.136
|
21.610
|
20.880
|
18.973
|
17.734
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
21.256
|
20.528
|
20.117
|
18.470
|
17.392
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
5.941
|
5.330
|
4.827
|
3.337
|
2.321
|
- Nguyên giá
|
36.994
|
37.142
|
37.962
|
37.962
|
38.386
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-31.053
|
-31.812
|
-33.135
|
-34.625
|
-36.066
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
15.315
|
15.198
|
15.289
|
15.133
|
15.071
|
- Nguyên giá
|
15.649
|
15.649
|
15.863
|
15.835
|
15.835
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-334
|
-451
|
-574
|
-702
|
-764
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
880
|
1.081
|
763
|
503
|
342
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
880
|
1.081
|
763
|
503
|
342
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
239.225
|
356.910
|
285.704
|
284.755
|
251.192
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
43.203
|
121.357
|
70.093
|
82.795
|
50.168
|
I. Nợ ngắn hạn
|
43.203
|
121.357
|
70.093
|
82.795
|
50.168
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15.895
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
27.458
|
75.826
|
54.774
|
56.612
|
4.822
|
4. Người mua trả tiền trước
|
5.464
|
22.385
|
2.814
|
18.051
|
14.686
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
1.241
|
4.717
|
688
|
192
|
1.531
|
6. Phải trả người lao động
|
5.094
|
6.580
|
5.640
|
4.065
|
6.446
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
783
|
937
|
380
|
917
|
816
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
622
|
667
|
790
|
62
|
2.838
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
2.541
|
10.246
|
5.007
|
2.897
|
3.135
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
196.022
|
235.553
|
215.611
|
201.960
|
201.024
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
196.022
|
235.553
|
215.611
|
201.960
|
201.024
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
170.000
|
170.000
|
170.000
|
170.000
|
170.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
18.929
|
18.929
|
18.929
|
18.929
|
18.929
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
7.093
|
46.624
|
26.682
|
13.031
|
12.095
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
399
|
293
|
17.724
|
11.382
|
4.531
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
6.694
|
46.331
|
8.958
|
1.649
|
7.563
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
239.225
|
356.910
|
285.704
|
284.755
|
251.192
|