DUPONT
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 3,71 | 2,66 | 2,96 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 7,09 | 5,53 | 4,84 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,32 | 0,29 | 0,35 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,66 | 1,68 | 1,74 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 1.608,06 | 1.484,98 | 1.936,45 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 11,91 | -7,65 | 30,40 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 20,18 | 19,31 | 16,01 |
Tỷ lệ EBIT | % | 9,81 | 8,13 | 7,24 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 87,63 | 84,71 | 87,40 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 82,42 | 80,29 | 76,43 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 54,67 | 59,80 | 54,36 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 100,23 | 124,90 | 84,82 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 34,16 | 38,50 | 30,12 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 161,78 | 180,57 | 152,91 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 822,04 | 844,41 | 904,93 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,41 | 1,40 | 1,39 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,66 | 0,59 | 0,71 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,44 | 0,43 | 0,41 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,70 | 0,72 | 0,78 |