DUPONT
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 2,96 | 3,64 | 4,12 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 4,84 | 7,22 | 6,98 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,35 | 0,30 | 0,33 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,74 | 1,67 | 1,77 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 1.936,45 | 1.620,21 | 1.904,63 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 30,40 | -16,33 | 17,55 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 16,01 | 21,45 | 20,53 |
Tỷ lệ EBIT | % | 7,24 | 10,03 | 9,47 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 87,40 | 89,28 | 89,32 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 76,43 | 80,58 | 82,47 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 54,36 | 68,12 | 48,86 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 84,82 | 105,85 | 90,76 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 30,12 | 37,01 | 29,18 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 152,91 | 179,49 | 167,53 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 904,93 | 1.012,00 | 1.025,79 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,39 | 1,47 | 1,42 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,71 | 0,75 | 0,77 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,41 | 0,41 | 0,39 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,78 | 0,71 | 0,81 |