Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 2.738.226 3.179.837 3.055.259 2.941.136 3.244.922
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 167.783 135.867 272.075 428.338 470.851
1. Tiền 167.783 135.867 269.966 277.920 287.824
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 2.109 150.418 183.027
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 112.603 53.657 27.167 19.643 26.071
1. Chứng khoán kinh doanh 12.603 55.710 21.380 19.643 27.485
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 -2.053 -5.281 0 -1.414
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 100.000 0 11.068 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 824.192 929.139 792.695 881.107 1.153.527
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 634.932 768.276 718.284 801.306 887.790
2. Trả trước cho người bán 116.473 71.072 56.865 36.387 121.796
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 50.000 100.640
6. Phải thu ngắn hạn khác 84.402 100.577 28.029 47.547 109.997
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -11.616 -10.786 -10.483 -54.134 -66.695
IV. Tổng hàng tồn kho 1.440.420 1.859.252 1.757.431 1.466.264 1.454.218
1. Hàng tồn kho 1.440.420 1.859.252 1.761.765 1.471.567 1.454.218
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 -4.334 -5.302 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 193.227 201.923 205.891 145.784 140.254
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 27.988 35.848 57.423 32.598 26.546
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 165.066 165.337 148.454 112.539 113.096
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 173 738 14 647 612
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 2.035.532 2.251.041 2.183.039 2.322.641 2.243.187
I. Các khoản phải thu dài hạn 19.498 23.691 27.501 26.986 96.491
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 19.498 23.691 27.501 26.986 96.491
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 1.462.754 1.780.224 1.796.039 1.740.613 1.558.548
1. Tài sản cố định hữu hình 1.435.839 1.754.214 1.772.570 1.719.488 1.542.605
- Nguyên giá 2.583.622 3.134.235 3.332.463 3.364.385 3.335.822
- Giá trị hao mòn lũy kế -1.147.783 -1.380.021 -1.559.894 -1.644.897 -1.793.217
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 26.915 26.010 23.469 21.126 15.943
- Nguyên giá 49.105 49.498 46.771 46.771 35.978
- Giá trị hao mòn lũy kế -22.190 -23.488 -23.302 -25.645 -20.035
III. Bất động sản đầu tư 0 0 5.607 5.380 5.153
- Nguyên giá 0 0 5.683 5.683 5.683
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 -76 -303 -530
IV. Tài sản dở dang dài hạn 249.576 113.453 38.296 13.914 73.176
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 249.576 113.453 38.296 13.914 73.176
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 10.400 14.600 14.600 255.768 256.761
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 255.168 256.161
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 10.400 14.600 14.600 600 600
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 271.760 300.727 285.850 268.014 244.220
1. Chi phí trả trước dài hạn 267.719 298.903 282.814 264.924 242.033
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 4.041 1.824 3.037 3.090 2.187
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 21.545 18.345 15.146 11.965 8.840
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 4.773.757 5.430.878 5.238.298 5.263.776 5.488.109
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 2.783.132 3.040.144 2.477.037 2.487.058 2.454.752
I. Nợ ngắn hạn 2.462.278 2.664.558 2.310.100 2.352.428 2.339.992
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1.397.406 1.619.915 1.475.898 1.553.450 1.460.746
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 528.593 619.833 417.799 499.009 516.450
4. Người mua trả tiền trước 270.984 110.021 31.155 45.771 68.886
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 91.101 111.284 108.705 46.354 56.135
6. Phải trả người lao động 89.698 91.523 96.650 94.950 114.439
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 9.640 18.200 16.767 19.823 31.164
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 191 194 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 32.010 45.204 107.582 27.636 27.126
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 4.406 6.756 6.680 0 2.159
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 38.250 41.628 48.864 2.206 62.885
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 63.228 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 320.854 375.586 166.937 134.630 114.761
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 3.057 696 537 428 382
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 307.494 358.183 151.714 115.511 91.664
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 1.380 5.599 2.063 3.749 6.076
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 8.923 11.108 12.623 14.942 16.638
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 1.990.625 2.390.734 2.761.261 2.776.718 3.033.356
I. Vốn chủ sở hữu 1.990.625 2.390.734 2.761.261 2.776.718 3.033.356
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 485.994 485.994 680.384 669.384 669.384
2. Thặng dư vốn cổ phần 162.129 23.696 23.565 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 1.031.506 1.273.436 1.488.034 1.635.897 1.648.102
5. Cổ phiếu quỹ -138.564 -131 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 1.755 1.964 2.399 0 0
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 380.059 535.472 492.860 418.223 586.272
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 21.516 31.424 75.821 160.460 159.304
- LNST chưa phân phối kỳ này 358.543 504.047 417.039 257.763 426.968
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 67.746 70.304 74.019 53.215 129.598
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 4.773.757 5.430.878 5.238.298 5.263.776 5.488.109