1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
5.607.847
|
6.508.406
|
6.890.808
|
5.618.812
|
6.466.812
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
1.012
|
3.028
|
4.285
|
242
|
342
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
5.606.835
|
6.505.378
|
6.886.522
|
5.618.570
|
6.466.470
|
4. Giá vốn hàng bán
|
4.464.536
|
5.051.884
|
5.345.627
|
4.466.428
|
5.242.144
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
1.142.299
|
1.453.494
|
1.540.895
|
1.152.142
|
1.224.326
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
24.258
|
61.277
|
44.693
|
30.018
|
77.098
|
7. Chi phí tài chính
|
106.964
|
120.157
|
170.630
|
143.413
|
96.305
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
74.102
|
99.009
|
113.674
|
116.772
|
78.047
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
-6.946
|
992
|
9. Chi phí bán hàng
|
422.108
|
550.488
|
562.278
|
439.292
|
496.932
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
197.926
|
205.960
|
236.334
|
206.076
|
264.257
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
439.560
|
638.166
|
616.345
|
386.433
|
444.924
|
12. Thu nhập khác
|
28.620
|
30.945
|
68.604
|
17.565
|
124.443
|
13. Chi phí khác
|
5.627
|
18.588
|
73.699
|
38.561
|
97.385
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
22.993
|
12.357
|
-5.095
|
-20.996
|
27.058
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
462.553
|
650.523
|
611.251
|
365.437
|
471.981
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
83.461
|
120.206
|
112.649
|
69.575
|
89.334
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-485
|
4.026
|
-3.611
|
1.633
|
3.330
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
82.975
|
124.231
|
109.038
|
71.209
|
92.664
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
379.577
|
526.292
|
502.213
|
294.229
|
379.317
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
20.896
|
14.054
|
15.156
|
1.830
|
8.394
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
358.681
|
512.238
|
487.057
|
292.399
|
370.923
|