I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
462.553
|
650.523
|
611.251
|
365.437
|
821.372
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
321.061
|
357.410
|
366.997
|
346.417
|
237.412
|
- Khấu hao TSCĐ
|
251.064
|
274.526
|
278.803
|
240.926
|
434.882
|
- Các khoản dự phòng
|
3.585
|
3.086
|
4.363
|
-5.868
|
12.083
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-2.256
|
-4.271
|
2.776
|
623
|
-8.262
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-23.616
|
-14.698
|
-32.618
|
-6.036
|
-32.981
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
92.284
|
98.747
|
113.674
|
116.772
|
138.416
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
20
|
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
783.614
|
1.007.933
|
978.248
|
711.854
|
1.365.509
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-16.274
|
-113.159
|
148.104
|
-83.215
|
-350.531
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-177.592
|
-433.500
|
97.724
|
284.697
|
-65.842
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
377.476
|
-38.270
|
-113.569
|
92.430
|
148.905
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-80.668
|
-39.506
|
-5.865
|
37.438
|
39.688
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
-12.153
|
-43.107
|
34.330
|
1.737
|
-15.446
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-90.688
|
-100.715
|
-113.868
|
-118.363
|
-138.710
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-79.864
|
-99.623
|
-125.793
|
-115.799
|
-134.873
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-22.229
|
-17.694
|
-18.521
|
-13.643
|
-27.275
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
681.621
|
122.359
|
880.790
|
797.138
|
821.426
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-374.325
|
-480.217
|
-262.022
|
-184.402
|
-316.923
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
74.778
|
51.985
|
81.820
|
30.825
|
95.961
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-50.000
|
0
|
|
-63.356
|
-102.844
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
100.000
|
|
11.406
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-5.600
|
-4.200
|
|
-240.000
|
992
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
7.152
|
901
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
5.027
|
9.047
|
1.355
|
4.893
|
11.648
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-350.120
|
-323.385
|
-178.847
|
-433.482
|
-310.265
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
0
|
144.000
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-55.756
|
0
|
|
-57.069
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
4.271.000
|
5.345.549
|
4.607.357
|
4.266.313
|
7.931.273
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-4.355.568
|
-5.081.004
|
-5.118.959
|
-4.211.679
|
-8.391.964
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-150.591
|
-100.307
|
-39.962
|
-204.336
|
-343.365
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-290.914
|
164.238
|
-551.563
|
-206.771
|
-660.057
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
40.586
|
-36.788
|
150.379
|
156.885
|
-148.895
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
126.519
|
167.783
|
135.867
|
272.075
|
428.338
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
638
|
4.970
|
-2.776
|
-623
|
-8.262
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
167.743
|
135.924
|
283.470
|
428.337
|
470.851
|