I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
70.467
|
109.233
|
138.264
|
102.301
|
122.591
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
92.427
|
82.917
|
75.965
|
80.805
|
69.313
|
- Khấu hao TSCĐ
|
61.563
|
60.666
|
63.561
|
62.287
|
61.854
|
- Các khoản dự phòng
|
-1.503
|
3.354
|
-1.859
|
277
|
8.559
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
623
|
-992
|
-1.479
|
3.333
|
-5.982
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
4.855
|
-2.633
|
-3.783
|
-3.564
|
-12.797
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
26.890
|
22.522
|
19.525
|
18.472
|
17.679
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
|
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
162.894
|
192.150
|
214.229
|
183.106
|
191.903
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-121.981
|
-60.604
|
47.130
|
-36.829
|
-186.226
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
138.590
|
114.185
|
17.516
|
-214.619
|
100.540
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
122.312
|
337
|
-49.814
|
101.833
|
23.842
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
10.718
|
3.105
|
4.912
|
3.628
|
16.531
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
-128
|
-4.019
|
-6.569
|
2.984
|
-239
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-27.154
|
-22.586
|
-19.702
|
-18.744
|
-16.961
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-28.709
|
-40.447
|
-6.559
|
-2.893
|
-35.074
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-420
|
-10.231
|
4
|
-2.164
|
-962
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
256.122
|
171.891
|
201.147
|
16.301
|
93.354
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-33.403
|
-27.467
|
-35.571
|
-3.855
|
-131.000
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
744
|
9.741
|
-9.741
|
1.604
|
63.045
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
15.020
|
7.800
|
1.564
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
-108.000
|
-931
|
|
92
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
901
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
-506
|
731
|
1.865
|
374
|
2.234
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-33.164
|
-124.995
|
-29.358
|
6.823
|
-64.065
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-110
|
0
|
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
897.997
|
1.070.190
|
1.124.153
|
1.058.500
|
1.569.585
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-862.102
|
-1.146.745
|
-1.255.733
|
-1.122.508
|
-1.341.992
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
|
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
1.105
|
-100.262
|
|
-67.063
|
-8.715
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
36.890
|
-176.816
|
-131.580
|
-131.071
|
218.878
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
259.847
|
-129.920
|
40.209
|
-107.947
|
248.166
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
169.113
|
428.338
|
299.409
|
341.791
|
228.667
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-623
|
992
|
1.479
|
-5.177
|
-5.982
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
428.337
|
299.409
|
341.098
|
228.667
|
470.851
|