Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 2.851.070 2.938.622 3.244.922 3.186.989 3.496.725
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 341.791 228.667 470.851 389.240 837.462
1. Tiền 250.193 218.537 287.824 284.025 605.734
2. Các khoản tương đương tiền 91.599 10.130 183.027 105.215 231.729
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 29.353 26.369 26.071 24.582 33.891
1. Chứng khoán kinh doanh 30.230 27.246 27.485 25.995 35.574
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -877 -877 -1.414 -1.414 -1.684
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 963.388 973.131 1.153.527 1.209.557 1.019.757
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 774.851 722.822 887.790 835.906 749.037
2. Trả trước cho người bán 48.628 83.637 121.796 176.268 139.286
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 110.004 102.204 100.640 97.100 81.597
6. Phải thu ngắn hạn khác 87.056 123.165 109.997 169.186 121.631
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -57.152 -58.697 -66.695 -68.922 -71.795
IV. Tổng hàng tồn kho 1.338.235 1.554.758 1.454.218 1.406.301 1.445.565
1. Hàng tồn kho 1.340.139 1.554.758 1.454.218 1.406.583 1.446.130
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -1.904 0 0 -283 -565
V. Tài sản ngắn hạn khác 178.302 155.697 140.254 157.309 160.050
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 33.721 31.270 26.546 27.833 30.846
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 144.028 123.185 113.096 128.523 128.267
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 553 1.242 612 954 937
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 2.245.126 2.235.396 2.243.187 2.175.483 2.224.757
I. Các khoản phải thu dài hạn 32.058 56.999 96.491 29.497 30.407
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 32.058 56.999 96.491 29.497 30.407
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 1.664.797 1.629.941 1.558.548 1.526.317 1.662.335
1. Tài sản cố định hữu hình 1.644.692 1.610.305 1.542.605 1.508.082 1.644.616
- Nguyên giá 3.388.213 3.407.827 3.335.822 3.354.622 3.533.463
- Giá trị hao mòn lũy kế -1.743.521 -1.797.521 -1.793.217 -1.846.541 -1.888.847
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 20.105 19.635 15.943 18.235 17.719
- Nguyên giá 46.771 46.771 35.978 38.652 38.652
- Giá trị hao mòn lũy kế -26.666 -27.136 -20.035 -20.417 -20.933
III. Bất động sản đầu tư 5.266 5.209 5.153 5.096 5.039
- Nguyên giá 5.683 5.683 5.683 5.683 5.683
- Giá trị hao mòn lũy kế -417 -474 -530 -587 -644
IV. Tài sản dở dang dài hạn 17.136 19.525 73.176 103.783 19.066
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 17.136 19.525 73.176 103.783 19.066
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 256.935 256.669 256.761 257.246 259.006
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 256.335 256.069 256.161 256.646 256.806
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 600 600 600 600 600
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 1.600
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 258.531 257.431 244.220 245.486 241.626
1. Chi phí trả trước dài hạn 255.434 254.257 242.033 242.452 239.054
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 3.097 3.174 2.187 3.035 2.572
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 10.402 9.621 8.840 8.059 7.278
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 5.096.195 5.174.017 5.488.109 5.362.472 5.721.481
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 2.156.322 2.218.949 2.454.752 2.283.700 2.626.438
I. Nợ ngắn hạn 2.029.029 2.094.209 2.339.992 2.174.994 2.470.930
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1.282.384 1.221.542 1.460.746 1.354.107 1.430.753
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 456.766 479.278 516.450 491.805 464.910
4. Người mua trả tiền trước 35.556 122.744 68.886 79.546 72.478
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 41.610 62.262 56.135 42.584 118.438
6. Phải trả người lao động 91.877 93.449 114.439 84.285 125.263
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 24.688 19.574 31.164 35.438 38.034
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 29.845 32.625 27.126 28.958 150.493
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 2.165 2.165 2.159 2.155 2.151
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 64.138 60.569 62.885 56.115 68.408
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 127.293 124.740 114.761 108.707 155.508
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 417 395 382 382 324
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 106.443 103.276 91.664 84.917 130.552
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 4.462 4.462 6.076 6.076 6.599
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 15.972 16.608 16.638 17.332 18.034
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 2.939.873 2.955.068 3.033.356 3.078.772 3.095.044
I. Vốn chủ sở hữu 2.939.873 2.955.068 3.033.356 3.078.772 3.095.044
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 669.384 669.384 669.384 669.384 669.384
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 1.674.197 1.674.197 1.648.102 1.648.102 1.729.852
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 467.303 479.962 586.272 628.324 560.556
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 267.683 200.347 159.304 519.873 252.466
- LNST chưa phân phối kỳ này 199.620 279.615 426.968 108.451 308.090
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 128.989 131.525 129.598 132.962 135.251
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 5.096.195 5.174.017 5.488.109 5.362.472 5.721.481