TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
2.851.070
|
2.938.622
|
3.244.922
|
3.186.989
|
3.496.725
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
341.791
|
228.667
|
470.851
|
389.240
|
837.462
|
1. Tiền
|
250.193
|
218.537
|
287.824
|
284.025
|
605.734
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
91.599
|
10.130
|
183.027
|
105.215
|
231.729
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
29.353
|
26.369
|
26.071
|
24.582
|
33.891
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
30.230
|
27.246
|
27.485
|
25.995
|
35.574
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
-877
|
-877
|
-1.414
|
-1.414
|
-1.684
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
963.388
|
973.131
|
1.153.527
|
1.209.557
|
1.019.757
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
774.851
|
722.822
|
887.790
|
835.906
|
749.037
|
2. Trả trước cho người bán
|
48.628
|
83.637
|
121.796
|
176.268
|
139.286
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
110.004
|
102.204
|
100.640
|
97.100
|
81.597
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
87.056
|
123.165
|
109.997
|
169.186
|
121.631
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-57.152
|
-58.697
|
-66.695
|
-68.922
|
-71.795
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
1.338.235
|
1.554.758
|
1.454.218
|
1.406.301
|
1.445.565
|
1. Hàng tồn kho
|
1.340.139
|
1.554.758
|
1.454.218
|
1.406.583
|
1.446.130
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-1.904
|
0
|
0
|
-283
|
-565
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
178.302
|
155.697
|
140.254
|
157.309
|
160.050
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
33.721
|
31.270
|
26.546
|
27.833
|
30.846
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
144.028
|
123.185
|
113.096
|
128.523
|
128.267
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
553
|
1.242
|
612
|
954
|
937
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
2.245.126
|
2.235.396
|
2.243.187
|
2.175.483
|
2.224.757
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
32.058
|
56.999
|
96.491
|
29.497
|
30.407
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
32.058
|
56.999
|
96.491
|
29.497
|
30.407
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
II. Tài sản cố định
|
1.664.797
|
1.629.941
|
1.558.548
|
1.526.317
|
1.662.335
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
1.644.692
|
1.610.305
|
1.542.605
|
1.508.082
|
1.644.616
|
- Nguyên giá
|
3.388.213
|
3.407.827
|
3.335.822
|
3.354.622
|
3.533.463
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1.743.521
|
-1.797.521
|
-1.793.217
|
-1.846.541
|
-1.888.847
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
20.105
|
19.635
|
15.943
|
18.235
|
17.719
|
- Nguyên giá
|
46.771
|
46.771
|
35.978
|
38.652
|
38.652
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-26.666
|
-27.136
|
-20.035
|
-20.417
|
-20.933
|
III. Bất động sản đầu tư
|
5.266
|
5.209
|
5.153
|
5.096
|
5.039
|
- Nguyên giá
|
5.683
|
5.683
|
5.683
|
5.683
|
5.683
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-417
|
-474
|
-530
|
-587
|
-644
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
17.136
|
19.525
|
73.176
|
103.783
|
19.066
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
17.136
|
19.525
|
73.176
|
103.783
|
19.066
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
256.935
|
256.669
|
256.761
|
257.246
|
259.006
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
256.335
|
256.069
|
256.161
|
256.646
|
256.806
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
600
|
600
|
600
|
600
|
600
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1.600
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
258.531
|
257.431
|
244.220
|
245.486
|
241.626
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
255.434
|
254.257
|
242.033
|
242.452
|
239.054
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
3.097
|
3.174
|
2.187
|
3.035
|
2.572
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
VII. Lợi thế thương mại
|
10.402
|
9.621
|
8.840
|
8.059
|
7.278
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
5.096.195
|
5.174.017
|
5.488.109
|
5.362.472
|
5.721.481
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
2.156.322
|
2.218.949
|
2.454.752
|
2.283.700
|
2.626.438
|
I. Nợ ngắn hạn
|
2.029.029
|
2.094.209
|
2.339.992
|
2.174.994
|
2.470.930
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
1.282.384
|
1.221.542
|
1.460.746
|
1.354.107
|
1.430.753
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
456.766
|
479.278
|
516.450
|
491.805
|
464.910
|
4. Người mua trả tiền trước
|
35.556
|
122.744
|
68.886
|
79.546
|
72.478
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
41.610
|
62.262
|
56.135
|
42.584
|
118.438
|
6. Phải trả người lao động
|
91.877
|
93.449
|
114.439
|
84.285
|
125.263
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
24.688
|
19.574
|
31.164
|
35.438
|
38.034
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
29.845
|
32.625
|
27.126
|
28.958
|
150.493
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
2.165
|
2.165
|
2.159
|
2.155
|
2.151
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
64.138
|
60.569
|
62.885
|
56.115
|
68.408
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
II. Nợ dài hạn
|
127.293
|
124.740
|
114.761
|
108.707
|
155.508
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
417
|
395
|
382
|
382
|
324
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
106.443
|
103.276
|
91.664
|
84.917
|
130.552
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
4.462
|
4.462
|
6.076
|
6.076
|
6.599
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
15.972
|
16.608
|
16.638
|
17.332
|
18.034
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
2.939.873
|
2.955.068
|
3.033.356
|
3.078.772
|
3.095.044
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
2.939.873
|
2.955.068
|
3.033.356
|
3.078.772
|
3.095.044
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
669.384
|
669.384
|
669.384
|
669.384
|
669.384
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
1.674.197
|
1.674.197
|
1.648.102
|
1.648.102
|
1.729.852
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
467.303
|
479.962
|
586.272
|
628.324
|
560.556
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
267.683
|
200.347
|
159.304
|
519.873
|
252.466
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
199.620
|
279.615
|
426.968
|
108.451
|
308.090
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
128.989
|
131.525
|
129.598
|
132.962
|
135.251
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
5.096.195
|
5.174.017
|
5.488.109
|
5.362.472
|
5.721.481
|