DUPONT
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 3,99 | 2,61 | 2,63 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -25,33 | -21,46 | -22,70 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,16 | 0,13 | 0,13 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | -1,00 | -0,93 | -0,87 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 50,03 | 39,61 | 39,52 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 37,79 | -20,83 | -0,22 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 2,53 | -4,77 | -3,75 |
Tỷ lệ EBIT | % | -14,05 | -13,72 | -12,46 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 180,27 | 156,39 | 182,20 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 | 100,00 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 62,23 | 71,58 | 73,91 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 41,89 | 53,00 | 50,11 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 179,00 | 213,26 | 209,22 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 110,55 | 120,62 | 123,75 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -535,36 | -539,45 | -550,50 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,10 | 0,09 | 0,09 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,07 | 0,05 | 0,06 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,81 | 0,83 | 0,82 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | -2,00 | -1,93 | -1,87 |