DUPONT
Unit | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 2.62 | 2.38 | 3.99 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -22.01 | -20.00 | -25.33 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.12 | 0.11 | 0.16 |
Đòn bẩy tài chính | Times | -0.99 | -1.04 | -1.00 |
Management Effectiveness
Unit | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Billions | 39.55 | 36.31 | 50.03 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 13.41 | -8.20 | 37.79 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | -1.56 | -4.45 | 2.53 |
Tỷ lệ EBIT | % | -9.61 | -12.35 | -14.05 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 229.16 | 161.95 | 180.27 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100.00 | 100.00 | 100.00 |
Hiệu quả hoạt động
Unit | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Date | 84.49 | 82.22 | 62.23 |
Thời gian tồn kho | Date | 49.97 | 55.43 | 41.89 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Date | 238.93 | 245.17 | 179.00 |
Vòng quay vốn lưu động | Date | 129.33 | 133.09 | 110.55 |
Financial Strength
Unit | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Billions | -560.39 | -527.36 | -535.36 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Times | 0.09 | 0.09 | 0.10 |
Khả năng thanh toán nhanh | Times | 0.06 | 0.06 | 0.07 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Times | 0.83 | 0.83 | 0.81 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Times | -1.99 | -2.04 | -2.00 |