DUPONT
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 5,21 | 6,02 | 1,84 | 8,07 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 2,81 | 2,87 | 1,11 | 3,64 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 1,07 | 1,20 | 1,11 | 1,26 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,73 | 1,75 | 1,49 | 1,76 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 33,55 | 38,21 | 28,40 | 41,18 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -9,44 | 13,89 | -25,69 | 45,02 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 17,29 | 18,09 | 21,23 | 18,93 |
Tỷ lệ EBIT | % | 3,69 | 1,59 | 4,74 | |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 97,65 | 100,00 | 100,00 | |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 77,87 | 71,90 | 69,90 | 76,94 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 250,96 | 236,10 | 219,52 | 231,71 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 59,16 | 36,85 | 54,41 | 36,58 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 103,09 | 101,85 | 78,08 | 95,36 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 327,42 | 295,63 | 317,33 | 284,24 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 18,01 | 18,29 | 17,49 | 19,07 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 2,49 | 2,44 | 3,43 | 2,47 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 2,13 | 2,22 | 3,01 | 2,26 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,04 | 0,03 | 0,03 | 0,02 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,73 | 0,75 | 0,49 | 0,76 |