DUPONT
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 1,43 | 0,87 | 1,47 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 8,33 | 9,51 | 10,28 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,12 | 0,06 | 0,10 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,46 | 1,41 | 1,46 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 2.788,84 | 1.502,99 | 2.430,06 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 14,38 | -46,11 | 61,68 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 12,86 | 17,99 | 21,35 |
Tỷ lệ EBIT | % | 10,90 | 16,47 | 15,11 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 84,43 | 79,20 | 87,37 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 90,56 | 72,91 | 77,85 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 116,74 | 213,54 | 162,34 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 56,20 | 114,21 | 83,19 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 48,79 | 77,34 | 86,55 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 257,77 | 454,26 | 323,18 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 3.646,72 | 3.809,78 | 3.861,29 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,86 | 2,04 | 1,81 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,55 | 1,67 | 1,46 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,67 | 0,68 | 0,65 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,47 | 0,42 | 0,47 |