DUPONT
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,96 | 0,58 | 0,64 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0,37 | 0,20 | 0,20 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,75 | 0,79 | 0,88 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 3,48 | 3,69 | 3,60 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 1.287,52 | 1.448,85 | 1.581,31 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -15,00 | 12,53 | 9,14 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 9,41 | 7,49 | 6,42 |
Tỷ lệ EBIT | % | 0,50 | 0,28 | 0,28 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 92,51 | 88,65 | 90,00 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 80,00 | 80,00 | 80,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 29,34 | 41,96 | 40,94 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 4,30 | 5,46 | 3,25 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 78,79 | 78,35 | 67,98 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 84,14 | 84,47 | 75,68 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 149,59 | 148,99 | 158,54 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,14 | 1,12 | 1,14 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,00 | 0,96 | 0,98 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,31 | 0,27 | 0,27 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 2,48 | 2,69 | 2,60 |