DUPONT
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,26 | 1,06 | 0,96 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0,09 | 0,35 | 0,37 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,84 | 0,84 | 0,75 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 3,50 | 3,61 | 3,48 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 1.428,11 | 1.514,67 | 1.287,52 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 44,84 | 6,06 | -15,00 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 7,04 | 7,65 | 9,41 |
Tỷ lệ EBIT | % | 0,15 | 0,47 | 0,50 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 73,58 | 92,56 | 92,51 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 80,00 | 80,00 | 80,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 26,93 | 29,68 | 29,34 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 4,58 | 1,77 | 4,30 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 68,30 | 72,05 | 78,79 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 74,24 | 76,94 | 84,14 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 121,79 | 143,75 | 149,59 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,12 | 1,13 | 1,14 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,98 | 1,03 | 1,00 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,32 | 0,29 | 0,31 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 2,50 | 2,61 | 2,48 |