Unit: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 936,193 1,261,082 874,028 1,237,946 1,151,411
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 252,177 573,511 356,352 440,119 116,629
1. Tiền 63,077 37,111 42,152 68,219 51,629
2. Các khoản tương đương tiền 189,100 536,400 314,200 371,900 65,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 98,100 186,100 52,100 210,100 508,000
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 98,100 186,100 52,100 210,100 508,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 475,554 327,041 350,691 463,487 395,710
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 525,274 386,102 408,500 526,533 455,186
2. Trả trước cho người bán 9,817 1,316 990 969 981
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 10,099 10,836 11,021 8,697 12,254
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -69,637 -71,213 -69,819 -72,711 -72,711
IV. Tổng hàng tồn kho 36,262 94,424 36,190 55,808 20,790
1. Hàng tồn kho 36,262 94,424 36,190 55,808 20,790
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 74,100 80,006 78,696 68,432 110,282
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,499 3,502 5,858 3,226 18,290
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 67,646 76,504 72,717 62,916 91,949
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 3,955 0 121 2,289 42
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 614,574 579,078 582,628 561,776 503,723
I. Các khoản phải thu dài hạn 6,284 4,413 3,218 1,669 637
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 6,284 4,413 3,218 1,669 637
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 344,581 305,818 310,900 276,853 240,807
1. Tài sản cố định hữu hình 341,676 303,396 308,809 274,939 240,491
- Nguyên giá 676,031 681,711 724,627 728,430 731,568
- Giá trị hao mòn lũy kế -334,355 -378,315 -415,818 -453,491 -491,077
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 2,905 2,422 2,090 1,914 316
- Nguyên giá 6,601 6,687 6,687 6,687 4,042
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,696 -4,264 -4,596 -4,773 -3,725
III. Bất động sản đầu tư 22,358 21,935 21,020 20,156 19,292
- Nguyên giá 26,428 26,428 26,428 26,428 26,428
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,070 -4,493 -5,407 -6,272 -7,136
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1,039 1,827 5 2,656 2,693
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,039 1,827 5 2,656 2,693
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 10,000 10,000 10,000 10,000 10,000
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 35,000 35,000 35,000 35,000 35,000
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -25,000 -25,000 -25,000 -25,000 -25,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 230,312 235,085 237,485 250,442 230,294
1. Chi phí trả trước dài hạn 230,312 235,085 237,485 250,442 230,294
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,550,767 1,840,159 1,456,656 1,799,722 1,655,134
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 1,069,422 1,344,193 958,139 1,316,368 1,158,990
I. Nợ ngắn hạn 960,619 1,214,411 790,280 1,130,601 1,000,712
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 50,000 0 0 5,560 5,560
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 833,965 1,150,109 754,147 1,093,898 963,456
4. Người mua trả tiền trước 4,839 3,028 1,186 1,407 1,163
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,982 3,195 1,509 1,633 1,569
6. Phải trả người lao động 13,276 21,207 11,742 9,091 9,363
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 8,681 15,179 10,126 7,566 10,942
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 864 864 864 864 864
11. Phải trả ngắn hạn khác 46,012 20,829 9,764 10,575 7,790
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 0 942 5 5
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 108,803 129,782 167,859 185,767 158,277
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 87,202 109,045 148,036 140,289 119,223
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 26,520 20,960
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 21,601 20,737 19,822 18,958 18,094
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 481,345 495,966 498,517 483,354 496,145
I. Vốn chủ sở hữu 481,345 495,966 498,517 483,354 496,145
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 365,000 365,000 365,000 365,000 399,985
2. Thặng dư vốn cổ phần 19,717 19,717 19,717 19,717 19,717
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 83,825 83,825 83,825 97,525 62,539
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 12,804 27,425 29,976 1,112 13,903
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 12,361 12,804 13,675 26 1,112
- LNST chưa phân phối kỳ này 442 14,621 16,301 1,086 12,791
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,550,767 1,840,159 1,456,656 1,799,722 1,655,134