I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
961
|
18.620
|
20.626
|
1.316
|
15.362
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
31.558
|
26.227
|
5.641
|
24.055
|
20.455
|
- Khấu hao TSCĐ
|
33.951
|
44.130
|
32.410
|
43.035
|
38.653
|
- Các khoản dự phòng
|
700
|
0
|
1.394
|
0
|
0
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-3.463
|
-17.930
|
0
|
-5.850
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-1.703
|
2
|
-28.172
|
-14.983
|
-20.389
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
2.072
|
24
|
10
|
1.852
|
2.192
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
32.519
|
44.847
|
26.267
|
25.371
|
35.817
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-1.405.407
|
59.673
|
-299.164
|
14.138
|
-3.436
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
1.509.240
|
14.968
|
59.974
|
-10.156
|
89
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
144.195
|
29.566
|
-366.206
|
-106.477
|
-319.557
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
15.491
|
-1.995
|
-16.077
|
-11.934
|
5.842
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-2.132
|
-87
|
-10
|
-665
|
-2.941
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-1.225
|
1.491
|
-5.479
|
-2.800
|
0
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-373.935
|
12.576
|
17.492
|
0
|
9.682
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
692.118
|
3.190
|
0
|
0
|
-8.641
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
610.864
|
164.229
|
-583.203
|
-92.522
|
-283.145
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-9.742
|
0
|
0
|
0
|
-25
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
26.863
|
0
|
570
|
574
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-108.100
|
-1.214.200
|
0
|
-425.300
|
-1.904.500
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
353.400
|
356.200
|
591.900
|
1.913.500
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
425.500
|
0
|
-52.100
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
209.600
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
7.808
|
8.051
|
19.332
|
111
|
16.241
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-83.172
|
-427.249
|
376.102
|
324.785
|
25.216
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
624.416
|
98.070
|
20.000
|
33.360
|
-2.780
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-693.090
|
-50.000
|
-20.000
|
-1.280
|
-2.744
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-71
|
-116
|
-10.950
|
-13.137
|
-36
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-68.744
|
47.954
|
-10.950
|
18.943
|
-5.560
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
458.947
|
-215.066
|
-218.051
|
251.206
|
-263.489
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
72.565
|
252.177
|
573.511
|
356.352
|
440.119
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
350.247
|
37.111
|
355.460
|
607.558
|
176.629
|