DUPONT
Unit | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 2.79 | 3.27 | 0.22 | 2.48 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0.34 | 0.35 | 0.02 | 0.24 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 2.23 | 3.16 | 2.44 | 3.15 |
Đòn bẩy tài chính | Times | 3.71 | 2.92 | 3.72 | 3.34 |
Management Effectiveness
Unit | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Billions | 4,112.70 | 4,601.40 | 4,392.35 | 5,221.37 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 20.08 | 11.88 | -4.54 | 18.87 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 10.11 | 8.36 | 9.60 | 8.46 |
Tỷ lệ EBIT | % | 0.45 | 0.45 | 0.07 | 0.34 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 99.87 | 99.95 | 41.53 | 87.51 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 74.34 | 79.15 | 80.54 | 80.00 |
Hiệu quả hoạt động
Unit | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Date | 29.02 | 27.82 | 38.52 | 27.66 |
Thời gian tồn kho | Date | 9.32 | 3.13 | 5.13 | 1.59 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Date | 113.55 | 65.28 | 100.56 | 73.58 |
Vòng quay vốn lưu động | Date | 111.92 | 69.33 | 102.87 | 80.49 |
Financial Strength
Unit | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Billions | 46.67 | 83.75 | 107.34 | 150.70 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Times | 1.04 | 1.11 | 1.09 | 1.15 |
Khả năng thanh toán nhanh | Times | 0.89 | 0.96 | 0.99 | 1.02 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Times | 0.31 | 0.40 | 0.31 | 0.30 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Times | 2.71 | 1.92 | 2.72 | 2.34 |