1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
3.424.857
|
4.112.705
|
4.601.403
|
4.452.578
|
5.252.627
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
8
|
0
|
60.230
|
31.261
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
3.424.857
|
4.112.697
|
4.601.403
|
4.392.348
|
5.221.366
|
4. Giá vốn hàng bán
|
3.069.489
|
3.696.850
|
4.216.864
|
3.970.603
|
4.779.394
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
355.368
|
415.847
|
384.539
|
421.745
|
441.971
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
7.275
|
18.055
|
25.390
|
27.552
|
22.889
|
7. Chi phí tài chính
|
3.998
|
124
|
13
|
1.861
|
2.221
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
2.072
|
24
|
10
|
1.852
|
2.192
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
316.525
|
356.050
|
331.112
|
389.343
|
394.943
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
47.489
|
59.420
|
59.728
|
57.524
|
52.336
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-5.369
|
18.309
|
19.075
|
570
|
15.360
|
12. Thu nhập khác
|
6.406
|
328
|
1.550
|
746
|
3
|
13. Chi phí khác
|
76
|
17
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
6.330
|
311
|
1.550
|
746
|
3
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
961
|
18.620
|
20.626
|
1.316
|
15.362
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
525
|
4.777
|
4.301
|
256
|
3.072
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
525
|
4.777
|
4.301
|
256
|
3.072
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
436
|
13.843
|
16.324
|
1.060
|
12.290
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
436
|
13.843
|
16.324
|
1.060
|
12.290
|