DUPONT
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -0,95 | -0,27 | 1,69 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 1,54 | 0,64 | -2,55 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,26 | 0,18 | 0,25 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | -2,39 | -2,37 | -2,61 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 262,64 | 181,06 | 285,69 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -21,35 | -31,06 | 57,79 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 5,91 | 11,19 | 4,93 |
Tỷ lệ EBIT | % | 7,29 | 8,73 | 2,56 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 21,11 | 7,36 | -99,68 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 | 100,00 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 115,36 | 118,95 | 90,72 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 76,30 | 165,53 | 85,59 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 120,55 | 207,48 | 132,65 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 215,36 | 300,35 | 225,53 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -808,56 | -820,92 | -836,15 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,43 | 0,42 | 0,46 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,27 | 0,19 | 0,24 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,39 | 0,41 | 0,37 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | -3,39 | -3,37 | -3,61 |