DUPONT
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 1,69 | 0,57 | -0,02 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -2,55 | -0,93 | 0,02 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,25 | 0,24 | 0,41 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | -2,61 | -2,54 | -2,51 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 285,69 | 266,22 | 509,46 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 57,79 | -6,82 | 91,37 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 4,93 | 5,57 | 3,64 |
Tỷ lệ EBIT | % | 2,56 | 5,43 | 3,19 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | -99,68 | 0,88 | 11,64 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 | -1.941,44 | 4,93 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 90,72 | 99,42 | 58,37 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 85,59 | 84,33 | 34,01 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 132,65 | 123,37 | 71,57 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 225,53 | 239,41 | 150,89 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -836,15 | -826,31 | -884,99 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,46 | 0,46 | 0,49 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,24 | 0,26 | 0,33 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,37 | 0,37 | 0,32 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | -3,61 | -3,54 | -3,51 |