TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
268.034
|
275.553
|
221.001
|
590.650
|
703.825
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
13.983
|
57.930
|
38.340
|
59.600
|
32.216
|
1. Tiền
|
6.135
|
49.698
|
34.975
|
40.641
|
28.338
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
7.848
|
8.232
|
3.365
|
18.959
|
3.877
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
11.515
|
14.961
|
4.755
|
18.491
|
51.746
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
11.515
|
14.961
|
4.755
|
18.491
|
51.746
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
174.562
|
138.866
|
108.468
|
346.756
|
281.742
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
168.255
|
135.519
|
116.536
|
336.236
|
317.329
|
2. Trả trước cho người bán
|
5.337
|
1.545
|
1.547
|
15.886
|
4.883
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
1.239
|
3.363
|
2.077
|
26.107
|
1.768
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-269
|
-1.561
|
-11.692
|
-31.472
|
-42.238
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
64.258
|
61.415
|
65.345
|
143.582
|
240.966
|
1. Hàng tồn kho
|
65.235
|
62.318
|
66.249
|
149.527
|
246.019
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-978
|
-904
|
-904
|
-5.945
|
-5.053
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
3.717
|
2.381
|
4.093
|
22.220
|
97.155
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
2.375
|
981
|
1.566
|
1.212
|
35.467
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
957
|
19.923
|
60.687
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
1.342
|
1.400
|
1.570
|
1.085
|
1.001
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
532.465
|
483.377
|
462.679
|
412.264
|
418.279
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
50
|
50
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
50
|
50
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
383.116
|
350.691
|
319.424
|
281.488
|
288.720
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
381.657
|
349.424
|
318.350
|
280.607
|
288.031
|
- Nguyên giá
|
1.281.608
|
1.281.933
|
1.284.279
|
1.274.983
|
1.315.336
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-899.950
|
-932.508
|
-965.929
|
-994.377
|
-1.027.305
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
1.459
|
1.266
|
1.074
|
881
|
689
|
- Nguyên giá
|
75.690
|
75.690
|
75.690
|
75.690
|
75.690
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-74.231
|
-74.424
|
-74.616
|
-74.809
|
-75.001
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
1.279
|
18.877
|
18.877
|
3.483
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
1.279
|
18.877
|
18.877
|
3.483
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
2.590
|
2.590
|
2.590
|
2.590
|
2.000
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
2.590
|
2.590
|
2.590
|
2.590
|
2.000
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
146.708
|
128.767
|
121.787
|
109.308
|
124.075
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
146.708
|
128.767
|
121.787
|
109.308
|
124.075
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
800.498
|
758.930
|
683.680
|
1.002.913
|
1.122.103
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
1.044.012
|
1.051.318
|
1.091.548
|
1.434.870
|
1.553.883
|
I. Nợ ngắn hạn
|
847.544
|
933.004
|
1.031.054
|
1.420.632
|
1.540.154
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
418.396
|
491.800
|
568.800
|
615.765
|
621.693
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
149.934
|
106.380
|
104.260
|
250.080
|
379.197
|
4. Người mua trả tiền trước
|
10.716
|
3.230
|
3.300
|
3.410
|
1.332
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
1.025
|
2.248
|
0
|
84
|
211
|
6. Phải trả người lao động
|
5.687
|
3.889
|
24
|
31
|
9.673
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
231.491
|
283.721
|
334.440
|
139.141
|
67.112
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
9.042
|
21.149
|
0
|
11.962
|
3.290
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
20.936
|
20.304
|
20.105
|
400.079
|
457.565
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
317
|
283
|
125
|
81
|
81
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
196.468
|
118.314
|
60.494
|
14.238
|
13.729
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
196.104
|
118.104
|
40.104
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
364
|
209
|
163
|
163
|
129
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
20.226
|
14.074
|
13.600
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
-243.514
|
-292.388
|
-407.868
|
-431.957
|
-431.779
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
-243.464
|
-292.338
|
-407.818
|
-431.907
|
-431.729
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
594.898
|
594.898
|
594.898
|
594.898
|
594.898
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
2.598
|
2.598
|
2.598
|
2.598
|
2.598
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-840.959
|
-889.833
|
-1.005.313
|
-1.029.402
|
-1.029.225
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
-790.024
|
-840.959
|
-889.833
|
-1.005.313
|
-1.029.402
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
-50.935
|
-48.874
|
-115.480
|
-24.089
|
177
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
-50
|
-50
|
-50
|
-50
|
-50
|
1. Nguồn kinh phí
|
-50
|
-50
|
-50
|
-50
|
-50
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
800.498
|
758.930
|
683.680
|
1.002.913
|
1.122.103
|