TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
591.774
|
742.270
|
619.852
|
595.968
|
706.113
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
83.278
|
40.148
|
33.742
|
23.234
|
32.216
|
1. Tiền
|
40.641
|
26.760
|
20.352
|
19.357
|
28.338
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
42.637
|
13.388
|
13.390
|
3.877
|
3.877
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
17.705
|
15.334
|
15.334
|
5.246
|
51.746
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
17.705
|
15.334
|
15.334
|
5.246
|
51.746
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
322.170
|
421.653
|
332.038
|
236.023
|
284.031
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
336.239
|
432.089
|
331.590
|
258.531
|
317.329
|
2. Trả trước cho người bán
|
13.003
|
16.850
|
27.888
|
9.217
|
7.172
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
2.429
|
2.215
|
2.061
|
1.671
|
1.768
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-29.501
|
-29.501
|
-29.501
|
-33.395
|
-42.238
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
146.477
|
231.180
|
193.967
|
271.542
|
240.966
|
1. Hàng tồn kho
|
152.422
|
237.124
|
199.912
|
277.487
|
246.019
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-5.945
|
-5.945
|
-5.945
|
-5.945
|
-5.053
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
22.143
|
33.955
|
44.771
|
59.922
|
97.155
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
1.212
|
1.086
|
848
|
1.394
|
35.467
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
19.930
|
31.492
|
42.879
|
57.527
|
60.687
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
1.002
|
1.378
|
1.045
|
1.001
|
1.001
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
413.050
|
402.218
|
396.982
|
410.368
|
418.279
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
281.488
|
273.741
|
266.899
|
266.820
|
288.720
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
280.607
|
272.908
|
266.114
|
266.083
|
288.031
|
- Nguyên giá
|
1.274.983
|
1.275.209
|
1.276.390
|
1.284.145
|
1.315.336
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-994.377
|
-1.002.301
|
-1.010.276
|
-1.018.062
|
-1.027.305
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
881
|
833
|
785
|
737
|
689
|
- Nguyên giá
|
75.690
|
75.690
|
75.690
|
75.690
|
75.690
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-74.809
|
-74.857
|
-74.905
|
-74.953
|
-75.001
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
18.877
|
18.877
|
22.550
|
37.940
|
3.483
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
18.877
|
18.877
|
22.550
|
37.940
|
3.483
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
3.376
|
2.590
|
2.590
|
2.000
|
2.000
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
3.376
|
2.590
|
2.590
|
2.000
|
2.000
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
109.308
|
107.009
|
104.943
|
103.608
|
124.075
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
109.308
|
107.009
|
104.943
|
103.608
|
124.075
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1.004.823
|
1.144.488
|
1.016.835
|
1.006.335
|
1.124.392
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
1.434.909
|
1.574.021
|
1.442.326
|
1.430.664
|
1.555.996
|
I. Nợ ngắn hạn
|
1.420.671
|
1.559.925
|
1.428.408
|
1.416.888
|
1.542.268
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
615.765
|
627.665
|
604.690
|
597.904
|
621.693
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
250.199
|
273.411
|
315.862
|
347.810
|
381.300
|
4. Người mua trả tiền trước
|
3.413
|
3.382
|
1.393
|
1.293
|
1.332
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
0
|
0
|
80
|
52
|
211
|
6. Phải trả người lao động
|
31
|
9.630
|
10.725
|
10.073
|
9.673
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
139.141
|
224.467
|
65.367
|
15.806
|
67.122
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
11.962
|
6.886
|
1.557
|
779
|
3.290
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
400.079
|
414.404
|
428.652
|
443.092
|
457.565
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
81
|
81
|
81
|
81
|
81
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
14.238
|
14.095
|
13.918
|
13.776
|
13.729
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
163
|
163
|
129
|
129
|
129
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
14.074
|
13.932
|
13.790
|
13.647
|
13.600
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
-430.085
|
-429.533
|
-425.491
|
-424.328
|
-431.605
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
-430.035
|
-429.483
|
-425.441
|
-424.278
|
-431.554
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
594.898
|
594.898
|
594.898
|
594.898
|
594.898
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
2.598
|
2.598
|
2.598
|
2.598
|
2.598
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-1.027.531
|
-1.026.978
|
-1.022.937
|
-1.021.774
|
-1.029.050
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
-1.005.313
|
-1.029.402
|
-1.029.402
|
-1.029.402
|
-1.029.402
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
-22.217
|
2.424
|
6.466
|
7.628
|
352
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
-50
|
-50
|
-50
|
-50
|
-50
|
1. Nguồn kinh phí
|
-50
|
-50
|
-50
|
-50
|
-50
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1.004.823
|
1.144.488
|
1.016.835
|
1.006.335
|
1.124.392
|