DUPONT
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 2,55 | -0,27 | -0,44 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 344,59 | -95,42 | -43,19 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,00 | 0,00 | 0,00 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,31 | 2,28 | 2,28 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 1,01 | 0,38 | 1,37 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -22,69 | -62,26 | 259,14 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | -25,34 | 71,20 | 63,36 |
Tỷ lệ EBIT | % | |||
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | |||
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 72,04 | 100,00 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 7.746,32 | 17.787,69 | 4.932,96 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 12.706,74 | 333.496,90 | 35.109,68 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 5.320,12 | 135.767,52 | 14.088,74 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 27.179,90 | 70.775,72 | 19.620,77 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 121,59 | 126,16 | 125,63 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,68 | 1,75 | 1,75 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,73 | 0,74 | 0,73 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,05 | 0,05 | 0,05 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,31 | 1,28 | 1,28 |