DUPONT
| Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
|---|---|---|---|---|---|
| Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 4,98 | 2,62 | 4,60 | 15,00 |
| Lợi nhuận biên (ROS) | % | 16,16 | 8,53 | 13,28 | 33,74 |
| Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,27 | 0,27 | 0,30 | 0,39 |
| Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,13 | 1,12 | 1,14 | 1,14 |
Hiệu quả quản lý
| Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
|---|---|---|---|---|---|
| Doanh thu thuần | Tỷ | 70,48 | 69,97 | 80,73 | 114,51 |
| Tăng trưởng doanh thu | % | -5,52 | -0,73 | 15,39 | 41,83 |
| Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 35,73 | 25,20 | 28,47 | 52,42 |
| Tỷ lệ EBIT | % | 21,46 | 11,97 | 17,59 | 42,79 |
| Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 95,94 | 91,58 | 95,93 | 99,07 |
| Tỷ lệ EAT/EBT | % | 78,49 | 77,81 | 78,70 | 79,59 |
Hiệu quả hoạt động
| Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
|---|---|---|---|---|---|
| Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 248,18 | 189,84 | 160,09 | 96,54 |
| Thời gian tồn kho | Ngày | 142,53 | 129,06 | 138,67 | 137,62 |
| Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 38,99 | 34,28 | 61,29 | 26,22 |
| Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 683,93 | 683,46 | 715,26 | 583,05 |
Sức mạnh tài chính
| Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
|---|---|---|---|---|---|
| Vốn lưu động ròng | Tỷ | 112,52 | 112,86 | 131,79 | 150,37 |
| Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 6,76 | 7,22 | 5,99 | 5,62 |
| Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 6,04 | 6,49 | 5,49 | 5,24 |
| Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,49 | 0,49 | 0,40 | 0,38 |
| Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,14 | 0,12 | 0,15 | 0,15 |