DUPONT
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 3,41 | 4,23 | 4,39 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 67,58 | 62,00 | 67,30 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,04 | 0,05 | 0,05 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,30 | 1,29 | 1,30 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 23,90 | 31,20 | 31,16 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -2,47 | 30,51 | -0,11 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 56,07 | 56,28 | 59,73 |
Tỷ lệ EBIT | % | 80,03 | 73,16 | 78,94 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 94,75 | 94,83 | 94,69 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 89,12 | 89,36 | 90,04 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 1.820,44 | 1.333,44 | 1.399,51 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 0,00 | 0,00 | 0,00 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 655,08 | 424,36 | 471,04 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 1.830,72 | 1.344,17 | 1.446,36 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 387,64 | 376,91 | 413,78 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 5,22 | 5,56 | 6,16 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 5,22 | 5,56 | 6,16 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,22 | 0,22 | 0,20 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,30 | 0,29 | 0,30 |