DUPONT
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 4,39 | 3,05 | 4,94 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 67,30 | 67,64 | 63,65 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,05 | 0,04 | 0,06 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,30 | 1,20 | 1,23 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 31,16 | 22,10 | 33,55 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -0,11 | -29,08 | 51,82 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 59,73 | 60,68 | 65,43 |
Tỷ lệ EBIT | % | 78,94 | 90,13 | 82,73 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 94,69 | 94,15 | 95,89 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 90,04 | 79,71 | 80,23 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 1.399,51 | 1.910,62 | 1.088,06 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 0,00 | 0,00 | 0,00 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 471,04 | 266,19 | 152,82 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 1.446,36 | 1.926,31 | 1.133,60 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 413,78 | 403,62 | 330,29 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 6,16 | 7,41 | 4,82 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 6,16 | 7,41 | 4,82 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,20 | 0,20 | 0,22 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,30 | 0,20 | 0,23 |