DUPONT
Đơn vị | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -6,58 | 16,30 | 9,96 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -4,28 | 15,35 | 22,26 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,41 | 0,47 | 0,21 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 3,79 | 2,25 | 2,08 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 63,93 | 52,81 | 24,55 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 1,84 | -17,40 | -53,52 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 5,56 | 28,77 | 37,84 |
Tỷ lệ EBIT | % | -3,68 | 18,49 | 27,45 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 129,38 | 93,46 | 90,10 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 90,00 | 88,82 | 90,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 90,31 | 29,89 | 61,03 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 28,55 | 20,51 | 124,48 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 94,89 | 18,36 | 73,69 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 120,61 | 66,50 | 148,35 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -27,67 | -21,28 | -13,78 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,75 | 0,64 | 0,74 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,60 | 0,53 | 0,39 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,46 | 0,66 | 0,65 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 2,79 | 1,25 | 1,08 |