DUPONT
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 16,30 | 9,96 | 4,42 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 15,35 | 22,26 | 3,22 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,47 | 0,21 | 0,48 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,25 | 2,08 | 2,86 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 52,81 | 24,55 | 68,53 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -17,40 | -53,52 | 179,21 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 28,77 | 37,84 | 14,13 |
Tỷ lệ EBIT | % | 18,49 | 27,45 | 3,99 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 93,46 | 90,10 | 89,67 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 88,82 | 90,00 | 89,99 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 29,89 | 61,03 | 52,11 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 20,51 | 124,48 | 39,29 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 18,36 | 73,69 | 72,98 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 66,50 | 148,35 | 87,03 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -21,28 | -13,78 | -23,08 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,64 | 0,74 | 0,74 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,53 | 0,39 | 0,47 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,66 | 0,65 | 0,54 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,25 | 1,08 | 1,86 |