DUPONT
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 3,64 | 3,30 | 3,62 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 6,43 | 5,93 | 6,65 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,39 | 0,42 | 0,41 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,47 | 1,34 | 1,33 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 2.884,08 | 2.912,20 | 2.863,96 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 20,86 | 0,98 | -1,66 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 8,60 | 8,23 | 9,33 |
Tỷ lệ EBIT | % | 7,30 | 7,53 | 8,43 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 97,97 | 98,38 | 98,65 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 89,88 | 79,96 | 79,97 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 93,77 | 96,33 | 90,82 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 32,25 | 32,58 | 34,28 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 52,44 | 45,83 | 36,21 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 143,94 | 133,42 | 139,54 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 2.301,72 | 2.591,31 | 2.734,37 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 2,02 | 2,55 | 2,66 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,57 | 1,92 | 2,01 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,39 | 0,39 | 0,37 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,47 | 0,34 | 0,33 |