DUPONT
Unit | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 1.83 | 1.89 | 2.23 | 1.99 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0.60 | 0.56 | 0.94 | 0.87 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 1.42 | 2.01 | 1.84 | 1.33 |
Đòn bẩy tài chính | Times | 2.15 | 1.67 | 1.29 | 1.71 |
Management Effectiveness
Unit | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Billions | 408.57 | 458.19 | 335.01 | 329.15 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 31.73 | 12.14 | -26.88 | -1.75 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 7.60 | 7.66 | 8.24 | 8.41 |
Tỷ lệ EBIT | % | 1.02 | 1.12 | 1.34 | 1.15 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 83.18 | 66.93 | 82.56 | 90.44 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 70.71 | 75.36 | 84.71 | 83.64 |
Hiệu quả hoạt động
Unit | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Date | 63.32 | 30.63 | 43.79 | 61.47 |
Thời gian tồn kho | Date | 91.32 | 45.80 | 24.35 | 41.95 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Date | 34.92 | 16.95 | 12.77 | 11.28 |
Vòng quay vốn lưu động | Date | 212.34 | 141.28 | 143.51 | 218.50 |
Financial Strength
Unit | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Billions | 96.73 | 98.95 | 103.93 | 107.85 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Times | 1.69 | 2.26 | 4.74 | 2.21 |
Khả năng thanh toán nhanh | Times | 0.98 | 1.55 | 3.89 | 1.79 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Times | 0.18 | 0.22 | 0.28 | 0.20 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Times | 1.15 | 0.67 | 0.29 | 0.71 |