DUPONT
Unit | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 4.39 | 2.01 | 5.61 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 40.69 | 36.33 | 79.35 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.13 | 0.07 | 0.08 |
Đòn bẩy tài chính | Times | 0.86 | 0.83 | 0.87 |
Management Effectiveness
Unit | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Billions | 381.24 | 203.11 | 264.00 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 22.45 | -46.72 | 29.98 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 52.18 | 44.66 | 38.23 |
Tỷ lệ EBIT | % | 46.74 | 41.99 | 97.89 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 98.26 | 97.65 | 99.66 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 88.60 | 88.62 | 81.33 |
Hiệu quả hoạt động
Unit | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Date | 6.78 | 8.05 | 8.16 |
Thời gian tồn kho | Date | 124.15 | 297.64 | 195.34 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Date | 13.00 | 34.13 | 30.24 |
Vòng quay vốn lưu động | Date | 194.85 | 373.06 | 349.10 |
Financial Strength
Unit | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Billions | 582.77 | 617.60 | 595.55 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Times | 3.52 | 3.90 | 2.44 |
Khả năng thanh toán nhanh | Times | 2.32 | 2.38 | 1.60 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Times | 0.73 | 0.73 | 0.69 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Times | 0.10 | 0.08 | 0.12 |