DUPONT
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 2,65 | 3,67 | 4,39 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 41,49 | 37,82 | 40,69 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,07 | 0,10 | 0,13 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 0,93 | 0,94 | 0,86 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 204,86 | 311,35 | 381,24 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -28,04 | 51,98 | 22,45 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 31,99 | 40,24 | 52,18 |
Tỷ lệ EBIT | % | 53,91 | 45,15 | 46,74 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 97,13 | 98,11 | 98,26 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79,24 | 85,38 | 88,60 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 15,60 | 20,65 | 6,78 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 135,23 | 78,43 | 124,15 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 34,43 | 17,61 | 13,00 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 353,40 | 257,85 | 194,85 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 377,40 | 441,23 | 582,77 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,91 | 2,01 | 3,52 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,31 | 1,52 | 2,32 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,73 | 0,71 | 0,73 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,18 | 0,18 | 0,10 |