DUPONT
単位 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 3.27 | 2.23 | 1.02 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 6.07 | 5.23 | 1.73 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.22 | 0.16 | 0.19 |
Đòn bẩy tài chính | ~回 | 2.44 | 2.68 | 3.10 |
管理有効性
単位 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | 10億 | 429.37 | 352.81 | 474.52 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 13.28 | -17.83 | 34.50 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 17.71 | 18.98 | 12.35 |
Tỷ lệ EBIT | % | 10.37 | 9.49 | 5.58 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 72.25 | 64.72 | 38.56 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 81.04 | 85.16 | 80.20 |
Hiệu quả hoạt động
単位 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | 日付 | 143.21 | 156.81 | 115.69 |
Thời gian tồn kho | 日付 | 133.72 | 191.71 | 129.96 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | 日付 | 73.34 | 169.66 | 74.07 |
Vòng quay vốn lưu động | 日付 | 274.87 | 343.94 | 275.15 |
金融銀行ニュース
単位 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | 10億 | 198.57 | -3.77 | 71.97 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | ~回 | 1.18 | 1.00 | 1.05 |
Khả năng thanh toán nhanh | ~回 | 0.68 | 0.54 | 0.59 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | ~回 | 0.34 | 0.40 | 0.42 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | ~回 | 1.47 | 1.73 | 2.14 |