DUPONT
| Đơn vị | 2023 | 2024 | |
|---|---|---|---|
| Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 13,61 | 9,14 |
| Lợi nhuận biên (ROS) | % | 7,33 | 4,38 |
| Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,83 | 0,66 |
| Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,24 | 3,15 |
Hiệu quả quản lý
| Đơn vị | 2023 | 2024 | |
|---|---|---|---|
| Doanh thu thuần | Tỷ | 1.395,56 | 1.635,74 |
| Tăng trưởng doanh thu | % | -0,09 | 17,21 |
| Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 20,88 | 16,44 |
| Tỷ lệ EBIT | % | 12,16 | 8,76 |
| Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 72,66 | 61,69 |
| Tỷ lệ EAT/EBT | % | 82,95 | 81,17 |
Hiệu quả hoạt động
| Đơn vị | 2023 | 2024 | |
|---|---|---|---|
| Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 176,51 | 133,56 |
| Thời gian tồn kho | Ngày | 128,62 | 182,64 |
| Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 68,40 | 74,40 |
| Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 294,24 | 340,52 |
Sức mạnh tài chính
| Đơn vị | 2023 | 2024 | |
|---|---|---|---|
| Vốn lưu động ròng | Tỷ | 211,38 | 187,74 |
| Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,23 | 1,14 |
| Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,78 | 0,60 |
| Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,33 | 0,38 |
| Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,27 | 2,20 |