DUPONT
単位 | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 5.82 | 3.01 | 8.61 | 2.07 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -2,462.05 | -42.32 | -3,314.24 | -186.98 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.00 | 0.09 | 0.00 | 0.02 |
Đòn bẩy tài chính | ~回 | -0.90 | -0.83 | -0.70 | -0.68 |
管理有効性
単位 | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | 10億 | 0.34 | 10.64 | 0.43 | 1.85 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -88.89 | 3,005.27 | -96.01 | 335.46 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | -141.70 | -7.69 | 42.49 | 7.48 |
Tỷ lệ EBIT | % | -2,077.83 | -30.67 | -3,023.68 | -120.55 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 118.49 | 137.99 | 109.61 | 155.10 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100.00 | 100.00 | 100.00 | 100.00 |
Hiệu quả hoạt động
単位 | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | 日付 | 16,700.22 | 324.56 | 1,459.80 | 231.29 |
Thời gian tồn kho | 日付 | 15,095.51 | 722.26 | 5,417.39 | |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | 日付 | 39,606.65 | 1,885.28 | 13,615.07 | |
Vòng quay vốn lưu động | 日付 | 47,357.38 | 1,335.65 | 25,367.37 | 5,762.61 |
金融銀行ニュース
単位 | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | 10億 | -146.25 | -150.46 | -164.31 | -167.54 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | ~回 | 0.23 | 0.21 | 0.15 | 0.15 |
Khả năng thanh toán nhanh | ~回 | 0.10 | 0.08 | 0.03 | 0.02 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | ~回 | 0.66 | 0.69 | 0.74 | 0.74 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | ~回 | -1.90 | -1.83 | -1.70 | -1.68 |