DUPONT
Unit | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 14.67 | 4.28 | 6.06 | 2.15 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 2.69 | 3.82 | 6.07 | 3.06 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 1.88 | 0.49 | 0.43 | 0.32 |
Đòn bẩy tài chính | Times | 2.90 | 2.30 | 2.32 | 2.21 |
Management Effectiveness
Unit | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Billions | 6,453.97 | 1,812.76 | 1,730.02 | 1,395.37 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 308.39 | -71.91 | -4.56 | -19.34 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 5.07 | 11.57 | 10.65 | 13.87 |
Tỷ lệ EBIT | % | 4.88 | 8.04 | 13.69 | 14.51 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 68.54 | 52.70 | 52.08 | 28.28 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 80.42 | 90.09 | 85.12 | 74.61 |
Hiệu quả hoạt động
Unit | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Date | 42.43 | 167.01 | 165.09 | 195.98 |
Thời gian tồn kho | Date | 38.68 | 76.12 | 111.04 | 153.08 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Date | 33.59 | 61.83 | 68.21 | 55.53 |
Vòng quay vốn lưu động | Date | 109.27 | 314.02 | 385.16 | 427.36 |
Financial Strength
Unit | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Billions | 467.38 | 527.71 | 556.85 | 393.39 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Times | 1.32 | 1.51 | 1.44 | 1.32 |
Khả năng thanh toán nhanh | Times | 0.78 | 1.03 | 0.93 | 0.75 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Times | 0.44 | 0.58 | 0.55 | 0.63 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Times | 2.04 | 1.41 | 1.43 | 1.37 |