DUPONT
Đơn vị | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,53 | -0,48 | 0,38 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 2,95 | -2,92 | 1,96 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,08 | 0,07 | 0,08 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,26 | 2,20 | 2,40 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 364,43 | 331,14 | 388,07 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 9,48 | -9,13 | 17,19 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 14,57 | 17,25 | 16,13 |
Tỷ lệ EBIT | % | 18,02 | 9,35 | 11,43 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 18,47 | -18,20 | 22,53 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 88,66 | 171,80 | 75,98 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 198,82 | 209,40 | 197,71 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 206,26 | 237,80 | 160,69 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 104,91 | 82,75 | 55,87 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 433,37 | 458,68 | 493,40 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 364,20 | 395,92 | 923,49 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,27 | 1,31 | 1,79 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,76 | 0,74 | 1,23 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,62 | 0,62 | 0,56 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,41 | 1,37 | 1,55 |