DUPONT
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,88 | 0,15 | 0,23 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 2,86 | 0,89 | 1,42 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,24 | 0,14 | 0,14 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,27 | 1,27 | 1,19 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 1.635,02 | 918,82 | 861,02 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 162,29 | -43,80 | -6,29 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 3,68 | 5,27 | 4,65 |
Tỷ lệ EBIT | % | 4,10 | 2,75 | 3,46 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 73,20 | 42,21 | 53,83 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 95,29 | 76,46 | 76,41 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 104,89 | 177,23 | 113,99 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 24,69 | 39,88 | 55,87 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 9,56 | 21,44 | 9,10 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 150,98 | 259,54 | 233,58 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 813,04 | 878,25 | 883,69 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,43 | 1,51 | 1,67 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,18 | 1,27 | 1,25 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,60 | 0,61 | 0,65 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,39 | 0,39 | 0,32 |