DUPONT
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,23 | 0,11 | 0,63 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 1,42 | 0,49 | 2,41 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,14 | 0,18 | 0,20 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,19 | 1,23 | 1,30 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 861,02 | 1.163,67 | 1.403,76 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -6,29 | 35,15 | 20,63 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 4,65 | 4,05 | 3,90 |
Tỷ lệ EBIT | % | 3,46 | 2,41 | 4,20 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 53,83 | 45,30 | 64,84 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 76,41 | 44,59 | 88,67 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 113,99 | 129,36 | 97,55 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 55,87 | 34,67 | 41,64 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 9,10 | 9,34 | 5,79 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 233,58 | 183,14 | 174,39 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 883,69 | 927,69 | 1.050,66 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,67 | 1,66 | 1,64 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,25 | 1,32 | 1,23 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,65 | 0,65 | 0,62 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,32 | 0,35 | 0,43 |