DUPONT
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 3,04 | 0,14 | 0,64 | 1,78 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 8,45 | 0,35 | 1,55 | 2,35 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,25 | 0,29 | 0,33 | 0,63 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,44 | 1,37 | 1,25 | 1,19 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 1.888,72 | 2.109,06 | 2.200,12 | 4.038,23 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -1,59 | 11,67 | 4,32 | 83,55 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 4,28 | 7,79 | 7,15 | 5,04 |
Tỷ lệ EBIT | % | 14,43 | 6,17 | 6,42 | 4,24 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 76,14 | 31,43 | 45,03 | 64,35 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 76,95 | 17,96 | 53,50 | 86,09 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 360,75 | 312,35 | 203,06 | 97,22 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 89,69 | 104,46 | 90,77 | 48,37 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 50,84 | 30,46 | 12,11 | 7,88 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 668,82 | 493,64 | 378,87 | 199,21 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 1.293,32 | 759,00 | 560,64 | 883,64 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,60 | 1,36 | 1,33 | 1,67 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,37 | 1,09 | 1,01 | 1,25 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,54 | 0,61 | 0,65 | 0,65 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,56 | 0,50 | 0,38 | 0,32 |