DUPONT
Unit | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 2.62 | 4.57 | 3.58 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 41.40 | 44.44 | 44.30 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.05 | 0.09 | 0.07 |
Đòn bẩy tài chính | Times | 1.17 | 1.12 | 1.12 |
Management Effectiveness
Unit | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Billions | 59.16 | 100.56 | 81.62 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 33.52 | 69.98 | -18.83 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 57.23 | 59.11 | 62.26 |
Tỷ lệ EBIT | % | 50.33 | 52.63 | 56.81 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 91.46 | 95.80 | 96.57 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 89.95 | 88.14 | 80.75 |
Hiệu quả hoạt động
Unit | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Date | 94.10 | 65.67 | 60.69 |
Thời gian tồn kho | Date | 8.53 | 3.22 | 4.58 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Date | 2.53 | 1.68 | 0.66 |
Vòng quay vốn lưu động | Date | 118.25 | 81.95 | 149.90 |
Financial Strength
Unit | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Billions | -8.02 | 13.14 | 56.11 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Times | 0.91 | 1.17 | 1.72 |
Khả năng thanh toán nhanh | Times | 0.85 | 1.12 | 1.68 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Times | 0.93 | 0.92 | 0.88 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Times | 0.17 | 0.12 | 0.12 |