DUPONT
Unit | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 4.57 | 3.58 | 2.60 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 44.44 | 44.30 | 41.86 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.09 | 0.07 | 0.06 |
Đòn bẩy tài chính | Times | 1.12 | 1.12 | 1.12 |
Management Effectiveness
Unit | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Billions | 100.56 | 81.62 | 58.64 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 69.98 | -18.83 | -28.15 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 59.11 | 62.26 | 59.11 |
Tỷ lệ EBIT | % | 52.63 | 56.81 | 54.38 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 95.80 | 96.57 | 95.03 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 88.14 | 80.75 | 81.00 |
Hiệu quả hoạt động
Unit | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Date | 65.67 | 60.69 | 72.18 |
Thời gian tồn kho | Date | 3.22 | 4.58 | 5.55 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Date | 1.68 | 0.66 | 2.50 |
Vòng quay vốn lưu động | Date | 81.95 | 149.90 | 117.33 |
Financial Strength
Unit | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Billions | 13.14 | 56.11 | -1.39 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Times | 1.17 | 1.72 | 0.98 |
Khả năng thanh toán nhanh | Times | 1.12 | 1.68 | 0.94 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Times | 0.92 | 0.88 | 0.93 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Times | 0.12 | 0.12 | 0.12 |