DUPONT
Unit | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 6.02 | 3.45 | 5.28 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 51.81 | 47.28 | 48.00 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.11 | 0.07 | 0.10 |
Đòn bẩy tài chính | Times | 1.07 | 1.07 | 1.10 |
Management Effectiveness
Unit | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Billions | 72.61 | 43.82 | 64.22 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -25.30 | -39.65 | 46.56 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 58.06 | 53.88 | 57.37 |
Tỷ lệ EBIT | % | 56.02 | 51.89 | 55.35 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 99.31 | 98.27 | 98.67 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 93.13 | 92.71 | 87.89 |
Hiệu quả hoạt động
Unit | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Date | 36.14 | 35.14 | 52.49 |
Thời gian tồn kho | Date | 0.19 | 0.40 | 0.31 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Date | 13.63 | 26.07 | 53.22 |
Vòng quay vốn lưu động | Date | 132.87 | 186.20 | 120.78 |
Financial Strength
Unit | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Billions | 65.07 | 48.18 | 29.43 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Times | 2.60 | 2.17 | 1.53 |
Khả năng thanh toán nhanh | Times | 2.60 | 2.17 | 1.52 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Times | 0.84 | 0.86 | 0.87 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Times | 0.07 | 0.07 | 0.10 |