DUPONT
単位 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 6.10 | 8.96 | 6.02 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 54.62 | 58.28 | 51.81 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.10 | 0.14 | 0.11 |
Đòn bẩy tài chính | ~回 | 1.08 | 1.08 | 1.07 |
管理有効性
単位 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | 10億 | 64.29 | 97.20 | 72.61 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 40.24 | 51.20 | -25.30 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 61.72 | 64.55 | 58.06 |
Tỷ lệ EBIT | % | 59.88 | 63.35 | 56.02 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 98.83 | 99.35 | 99.31 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 92.30 | 92.62 | 93.13 |
Hiệu quả hoạt động
単位 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | 日付 | 52.39 | 37.06 | 36.14 |
Thời gian tồn kho | 日付 | 0.05 | 0.14 | 0.19 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | 日付 | 21.30 | 22.22 | 13.63 |
Vòng quay vốn lưu động | 日付 | 68.04 | 109.14 | 132.87 |
金融銀行ニュース
単位 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | 10億 | 2.18 | 67.88 | 65.07 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | ~回 | 1.05 | 2.40 | 2.60 |
Khả năng thanh toán nhanh | ~回 | 1.02 | 2.40 | 2.60 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | ~回 | 0.92 | 0.83 | 0.84 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | ~回 | 0.08 | 0.08 | 0.07 |