DUPONT
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 4,35 | 2,75 | 0,50 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 40,36 | 22,24 | 21,82 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,08 | 0,10 | 0,02 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,28 | 1,25 | 1,21 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 87,81 | 100,48 | 19,37 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -16,56 | 14,43 | -80,72 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 31,98 | 29,50 | -2,42 |
Tỷ lệ EBIT | % | 20,39 | ||
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 99,76 | ||
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 82,34 | 79,99 | 107,29 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 40,80 | 41,17 | 120,61 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 80,35 | 0,03 | 130,71 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 3,62 | 2,44 | 34,94 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 555,65 | 469,16 | 2.483,97 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 307,06 | 316,99 | 350,68 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 2,35 | 2,59 | 2,99 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 2,12 | 2,59 | 2,82 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,49 | 0,49 | 0,48 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,28 | 0,25 | 0,21 |