DUPONT
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,01 | 2,14 | 4,35 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0,08 | 16,54 | 40,36 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,06 | 0,11 | 0,08 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,21 | 1,20 | 1,28 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 62,22 | 105,24 | 87,81 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 371,21 | 69,12 | -16,56 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | -7,35 | 14,28 | 31,98 |
Tỷ lệ EBIT | % | |||
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | |||
Tỷ lệ EAT/EBT | % | -16,83 | 91,41 | 82,34 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 57,72 | 21,34 | 40,80 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 28,01 | 3,64 | 80,35 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 17,83 | 2,44 | 3,62 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 667,02 | 394,29 | 555,65 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 294,12 | 288,83 | 307,06 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 2,83 | 2,74 | 2,35 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 2,70 | 2,72 | 2,12 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,54 | 0,54 | 0,49 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,21 | 0,20 | 0,28 |