Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 211.358 278.370 375.058 487.239 534.723
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 149.032 156.213 210.893 188.022 69.987
1. Tiền 19.032 36.213 19.393 18.022 9.987
2. Các khoản tương đương tiền 130.000 120.000 191.500 170.000 60.000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 50.000 100.000 237.373 372.804
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 50.000 100.000 237.373 372.804
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 39.396 41.501 30.658 42.385 39.268
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 31.933 29.322 17.955 29.375 15.734
2. Trả trước cho người bán 0 0 0 0 0
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 10.000
6. Phải thu ngắn hạn khác 7.463 12.179 12.703 13.010 13.534
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 21.507 30.358 33.457 19.453 52.595
1. Hàng tồn kho 21.507 30.358 33.457 19.453 52.595
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 1.422 298 50 5 69
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1.246 82 50 5 69
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 176 216 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 794.284 770.220 627.862 544.824 506.903
I. Các khoản phải thu dài hạn 98.187 55.000 22.000 5.000 5.000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 17.000 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 98.187 55.000 35.509 5.000 5.000
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 -30.509 0 0
II. Tài sản cố định 459.432 416.072 368.666 312.252 295.221
1. Tài sản cố định hữu hình 459.432 416.072 368.666 312.252 295.221
- Nguyên giá 591.359 575.039 546.031 489.953 506.238
- Giá trị hao mòn lũy kế -131.926 -158.966 -177.365 -177.701 -211.017
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 38.880 45.739 51.123 53.305 32.134
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 38.880 45.739 51.123 53.305 32.134
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 8.000 8.000 15.000 17.000 22.000
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 8.000 8.000 15.000 17.000 22.000
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 189.785 245.409 171.073 157.266 152.547
1. Chi phí trả trước dài hạn 189.785 245.409 171.073 156.760 152.062
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 507 485
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1.005.641 1.048.591 1.002.920 1.032.063 1.041.625
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 191.680 234.629 188.958 218.101 227.663
I. Nợ ngắn hạn 156.135 215.001 177.331 203.939 227.663
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 11.727 3.361 5.207 4.778 2.370
4. Người mua trả tiền trước 680 2.364 2.343 673 298
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 22.855 52.519 25.825 36.234 28.311
6. Phải trả người lao động 21.424 45.782 25.927 24.249 41.322
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 12.557 95 105 115 125
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 13.666 14.045 11.713 11.498 6.778
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 2.423
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 73.227 96.836 106.211 126.391 146.037
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 35.545 19.627 11.627 14.162 0
1. Phải trả người bán dài hạn 11.627 11.627 11.627 11.627 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 23.917 8.000 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 2.534 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 813.962 813.962 813.962 813.962 813.962
I. Vốn chủ sở hữu 813.962 813.962 813.962 813.962 813.962
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 813.962 813.962 813.962 813.962 813.962
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 0 0 0 0 0
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 0 0 0 0 0
- LNST chưa phân phối kỳ này 0 0 0 0 0
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1.005.641 1.048.591 1.002.920 1.032.063 1.041.625