TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
461,729
|
454,847
|
454,718
|
534,723
|
516,611
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
140,827
|
146,018
|
153,551
|
69,987
|
18,099
|
1. Tiền
|
10,827
|
16,018
|
23,551
|
9,987
|
18,099
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
130,000
|
130,000
|
130,000
|
60,000
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
247,373
|
247,925
|
272,925
|
372,804
|
452,804
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
247,373
|
247,925
|
272,925
|
372,804
|
452,804
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
31,628
|
39,360
|
24,606
|
39,268
|
45,340
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
13,608
|
1,324
|
0
|
15,734
|
15,200
|
2. Trả trước cho người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
10,000
|
10,000
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
18,019
|
40,765
|
24,606
|
13,534
|
20,140
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
-2,729
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
41,858
|
20,504
|
3,596
|
52,595
|
23
|
1. Hàng tồn kho
|
41,858
|
20,504
|
3,596
|
52,595
|
23
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
43
|
1,040
|
40
|
69
|
345
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
4
|
49
|
40
|
69
|
52
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
39
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
992
|
0
|
0
|
293
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
536,231
|
525,477
|
525,128
|
506,903
|
496,974
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
5,000
|
5,000
|
5,000
|
5,000
|
5,000
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
5,000
|
5,000
|
5,000
|
5,000
|
5,000
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
303,477
|
313,119
|
304,353
|
295,221
|
285,994
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
303,477
|
313,119
|
304,353
|
295,221
|
285,994
|
- Nguyên giá
|
489,953
|
508,597
|
508,772
|
506,238
|
506,238
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-186,476
|
-195,478
|
-204,418
|
-211,017
|
-220,243
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
54,838
|
35,437
|
38,621
|
32,134
|
32,635
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
54,838
|
35,437
|
38,621
|
32,134
|
32,635
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
17,000
|
17,000
|
22,000
|
22,000
|
22,000
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
17,000
|
17,000
|
22,000
|
22,000
|
22,000
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
155,916
|
154,921
|
155,154
|
152,547
|
151,345
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
155,410
|
154,432
|
154,665
|
152,062
|
150,877
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
507
|
489
|
489
|
485
|
467
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
997,960
|
980,324
|
979,846
|
1,041,625
|
1,013,585
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
183,998
|
172,354
|
165,884
|
227,663
|
199,623
|
I. Nợ ngắn hạn
|
169,836
|
160,727
|
165,884
|
227,663
|
199,623
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
1,620
|
13,050
|
2,409
|
2,370
|
1,894
|
4. Người mua trả tiền trước
|
2,947
|
2,003
|
1,399
|
298
|
1,403
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
25,630
|
5,570
|
26,442
|
28,311
|
31,201
|
6. Phải trả người lao động
|
4,547
|
8,627
|
8,601
|
41,322
|
5,065
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
115
|
63
|
63
|
125
|
125
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
330
|
330
|
0
|
500
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
13,450
|
11,054
|
8,138
|
6,778
|
5,292
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
2,443
|
2,385
|
2,423
|
2,347
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
121,528
|
117,587
|
116,118
|
146,037
|
151,796
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
14,162
|
11,627
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
11,627
|
11,627
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
2,534
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
813,962
|
807,969
|
813,962
|
813,962
|
813,962
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
813,962
|
807,969
|
813,962
|
813,962
|
813,962
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
813,962
|
813,962
|
813,962
|
813,962
|
813,962
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
0
|
-5,993
|
0
|
0
|
0
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
0
|
-5,993
|
0
|
0
|
0
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
997,960
|
980,324
|
979,846
|
1,041,625
|
1,013,585
|