Unit: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 461,729 454,847 454,718 534,723 516,611
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 140,827 146,018 153,551 69,987 18,099
1. Tiền 10,827 16,018 23,551 9,987 18,099
2. Các khoản tương đương tiền 130,000 130,000 130,000 60,000 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 247,373 247,925 272,925 372,804 452,804
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 247,373 247,925 272,925 372,804 452,804
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 31,628 39,360 24,606 39,268 45,340
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 13,608 1,324 0 15,734 15,200
2. Trả trước cho người bán 0 0 0 0 0
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 10,000 10,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 18,019 40,765 24,606 13,534 20,140
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 -2,729 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 41,858 20,504 3,596 52,595 23
1. Hàng tồn kho 41,858 20,504 3,596 52,595 23
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 43 1,040 40 69 345
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 4 49 40 69 52
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 39 0 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 992 0 0 293
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 536,231 525,477 525,128 506,903 496,974
I. Các khoản phải thu dài hạn 5,000 5,000 5,000 5,000 5,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 5,000 5,000 5,000 5,000 5,000
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 303,477 313,119 304,353 295,221 285,994
1. Tài sản cố định hữu hình 303,477 313,119 304,353 295,221 285,994
- Nguyên giá 489,953 508,597 508,772 506,238 506,238
- Giá trị hao mòn lũy kế -186,476 -195,478 -204,418 -211,017 -220,243
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 54,838 35,437 38,621 32,134 32,635
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 54,838 35,437 38,621 32,134 32,635
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 17,000 17,000 22,000 22,000 22,000
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 17,000 17,000 22,000 22,000 22,000
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 155,916 154,921 155,154 152,547 151,345
1. Chi phí trả trước dài hạn 155,410 154,432 154,665 152,062 150,877
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 507 489 489 485 467
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 997,960 980,324 979,846 1,041,625 1,013,585
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 183,998 172,354 165,884 227,663 199,623
I. Nợ ngắn hạn 169,836 160,727 165,884 227,663 199,623
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 1,620 13,050 2,409 2,370 1,894
4. Người mua trả tiền trước 2,947 2,003 1,399 298 1,403
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 25,630 5,570 26,442 28,311 31,201
6. Phải trả người lao động 4,547 8,627 8,601 41,322 5,065
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 115 63 63 125 125
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 330 330 0 500
11. Phải trả ngắn hạn khác 13,450 11,054 8,138 6,778 5,292
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 2,443 2,385 2,423 2,347
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 121,528 117,587 116,118 146,037 151,796
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 14,162 11,627 0 0 0
1. Phải trả người bán dài hạn 11,627 11,627 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 2,534 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 813,962 807,969 813,962 813,962 813,962
I. Vốn chủ sở hữu 813,962 807,969 813,962 813,962 813,962
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 813,962 813,962 813,962 813,962 813,962
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 0 -5,993 0 0 0
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 0 0 0 0 0
- LNST chưa phân phối kỳ này 0 -5,993 0 0 0
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 997,960 980,324 979,846 1,041,625 1,013,585