TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
211,358
|
278,370
|
375,058
|
487,239
|
535,897
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
149,032
|
156,213
|
210,893
|
188,022
|
69,987
|
1. Tiền
|
19,032
|
36,213
|
19,393
|
18,022
|
9,987
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
130,000
|
120,000
|
191,500
|
170,000
|
60,000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
50,000
|
100,000
|
237,373
|
372,804
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
50,000
|
100,000
|
237,373
|
372,804
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
39,396
|
41,501
|
30,658
|
42,385
|
40,442
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
31,933
|
29,322
|
17,955
|
29,375
|
15,734
|
2. Trả trước cho người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10,000
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
7,463
|
12,179
|
12,703
|
13,010
|
14,709
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
21,507
|
30,358
|
33,457
|
19,453
|
52,595
|
1. Hàng tồn kho
|
21,507
|
30,358
|
33,457
|
19,453
|
52,595
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
1,422
|
298
|
50
|
5
|
69
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
1,246
|
82
|
50
|
5
|
69
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
176
|
216
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
794,284
|
770,220
|
627,862
|
544,824
|
506,823
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
98,187
|
55,000
|
22,000
|
5,000
|
5,000
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
17,000
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
98,187
|
55,000
|
35,509
|
5,000
|
5,000
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
-30,509
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
459,432
|
416,072
|
368,666
|
312,252
|
295,221
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
459,432
|
416,072
|
368,666
|
312,252
|
295,221
|
- Nguyên giá
|
591,359
|
575,039
|
546,031
|
489,953
|
506,238
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-131,926
|
-158,966
|
-177,365
|
-177,701
|
-211,017
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
38,880
|
45,739
|
51,123
|
53,305
|
32,134
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
38,880
|
45,739
|
51,123
|
53,305
|
32,134
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
8,000
|
8,000
|
15,000
|
17,000
|
22,000
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
8,000
|
8,000
|
15,000
|
17,000
|
22,000
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
189,785
|
245,409
|
171,073
|
157,266
|
152,468
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
189,785
|
245,409
|
171,073
|
156,760
|
151,988
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
507
|
480
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1,005,641
|
1,048,591
|
1,002,920
|
1,032,063
|
1,042,720
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
191,680
|
234,629
|
188,958
|
218,101
|
228,759
|
I. Nợ ngắn hạn
|
156,135
|
215,001
|
177,331
|
203,939
|
228,759
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
11,727
|
3,361
|
5,207
|
4,778
|
2,370
|
4. Người mua trả tiền trước
|
680
|
2,364
|
2,343
|
673
|
298
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
22,855
|
52,519
|
25,825
|
36,234
|
29,427
|
6. Phải trả người lao động
|
21,424
|
45,782
|
25,927
|
24,249
|
41,322
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
12,557
|
95
|
105
|
115
|
125
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
13,666
|
14,045
|
11,713
|
11,498
|
6,778
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2,400
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
73,227
|
96,836
|
106,211
|
126,391
|
146,040
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
35,545
|
19,627
|
11,627
|
14,162
|
0
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
11,627
|
11,627
|
11,627
|
11,627
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
23,917
|
8,000
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
2,534
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
813,962
|
813,962
|
813,962
|
813,962
|
813,962
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
813,962
|
813,962
|
813,962
|
813,962
|
813,962
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
813,962
|
813,962
|
813,962
|
813,962
|
813,962
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1,005,641
|
1,048,591
|
1,002,920
|
1,032,063
|
1,042,720
|